|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | 1 j85 | đường京族天: | 0,02 mm ~ 0 8毫米 |
---|---|---|---|
kiểu dệt: | OEM | Mẫu: | Miễnφmẫu |
ứng dụng: | 格瓦拉chắn | Thời吉安giao挂: | 7-20 ngay |
Điểm nổi bật: | lưới就dệt,lưới金正日loại dệt |
Lưới 1 j85wire Lưới金正日loại từ见到để格瓦拉chắn, cac loại dệt khac nhau深处để图伊chỉnh
倪 | 79、0 ~ 81 0 | 菲 | 落下帷幕。 | 锰 | 0 0 3 ~ 6 | Sĩ | 0,15 ~ 0,3 |
Mơ | 4、8 ~ 5,2 | 铜 | .20.2 | ||||
C | .030,03 | P | .020,02年 | 年代 | .020,02年 |
Sức mạnh năng suất | Sức căng | Độ吉安戴 |
Mpa | Mpa | % |
980年 | 1030年 | 3 ~ 50 |
Mậtđộ(克/立方厘米) | 75 |
(ΩmmĐiện trởsuấtở20摄氏度2/米) | 0,56 |
Hệsố吉安nởtuyến见到(20摄氏度~ 200 oc) X106/℃ | 10、9 ~ 11日,2 |
Hệsốtừ见到宝华λθ/ 106 | 0、5 |
居里điểm Tc/℃ | 400年 |
见到chất từcủa hợp金公司见到曹thấm阮富仲trường yếu |
|||||||
1 j85 | 见到thấm禁令đầu | Độthấm tốiđa | 矫顽力 | 保Cườngđộcảmứng từ肥厚性骨关节病变与肺部转移 | |||
Dải / cuộn cuộn。 Độ天,毫米 |
μ0,08年/ (mH / m) | μ米/ (mH / m) | Hc / (A / m) | B年代/ T | |||
≥ | ≤ | ||||||
0,1毫米 | 20. | 87年,5 | 4、8 | 0,75 |
|||
0 1 ~ 0,19毫米 | 37岁,5 | 187年,5 | 1.6 | ||||
0 0 2 ~ 34毫米 | 50 | 225年 | 1.2 | ||||
0 35 ~ 1 0毫米 | 62年,5 | 312年,5 | 0,8 | ||||
1、1 ~ 2、5毫米 | 50 | 187年,5 | 1.2 | ||||
2、6 ~ 3 0毫米 | 43岁的8 | 150年 | 1,44 | ||||
天发情lạnh | |||||||
0,1毫米 | 8、7 | 37岁,6 | 6、4 | ||||
关丽珍英航 | |||||||
8 - 100毫米 | 37岁,5 | 125年 | 1.6 |
Chếđộxửly nhiệt 1 j79 | |
Phương tiệnủ | 陈khong公司美联社suất dưkhong曹hơn 0, 1 pa,水电有限公司điểm sương khong曹hơn 40 oc。 |
Nhiệtđộva tốcđộgia Nhiệt | 1100 ~ 1200℃ |
Giữthời吉安/ h | 3 ~ 6 |
Tỷlệlam垫 | Với 100 ~ 200℃/小时được lam垫đến 500 ~ 600℃, khong dưới 400℃/小时được lam垫đến 300℃ |
Ohmalloy-1J85được sửdụng铁男rỗi越nganh cong nghiệpđiện tửvo tuyến, dụng cụchinh xac,điều khiển từxa va hệthốngđiều khiển tựđộng。
Quản ly禁止挂:Michaeal秋。
Ứng dụng gi: + 86 13795230939
Điện thoại: + 86-21-66796338Điện thoại diđộng:+ 86 13795230939
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939