|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | 铬镍铁合金718 | hinh dạng: | 天điện |
---|---|---|---|
Thanh phần阿花học: | Mậtđộ: | 8、24 g / cm³ | |
Độbền keo Rm N / mm²: | 965年 | 戴Độ吉安%: | 30. |
Điểm nổi bật: | hợp金正日đồng,hợp金正日nikenđồng |
Hợp金 | % | 倪 | Cr | 菲 | C | 锰 | Sĩ | 铜 | 艾尔 | P | 年代 |
718年 | Tối thiểu | 58 | 21 | 1 | |||||||
Tốiđa | 63年 | 25 | 可以đối | 0 1 | 1、5 | 0、5 | 1 | 1.7 | 0,02年 | 0015年 |
见到chất vật ly
Tỉtrọng | Độ侬chảy |
Từ见到 |
8、24 g / cm³ | 1260 ~ 1320摄氏度 | khong人工智能 |
718年见到chất cơhọc tối thiểu hợp金铬镍铁合金阮富仲nhiệtđộ冯氏
Trạng泰国 | ²Độbền keo Rm N /毫米 | Sức mạnh năng suất 0。2 n /毫米² |
Độ吉安戴 Như% |
布氏硬度độcứng 乙肝 |
Giải phapđiều trị | 965年 | 550年 | 30. | ≤363 |
718年越南计量chuẩn sản phẩm铬镍铁合金
Tấm / Tấm | Thanh特隆/天 | Ống | Ống |
ASME sb - 670 ASME sb - 906 AMS 5596 AMS 5597 AMS 5950 AMS 5914 |
ASME sb - 637 AMS 5662 AMS 5663 AMS 5664 AMS 5832 AMS 5914 AMS 5962 |
AMS 5589 AMS 5590 |
AMS 5589 AMS 5590 |
Người留置权hệ:Mixue
电话:+ 8613816814363