|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Hinh dạng: | 天điện | Đăng ki: | 帽sưởiđiện cachđiện /天 |
---|---|---|---|
Nhạc trưởng: | Niken阮chất | Vật liệu cach nhiệt: | sợi thủy见到 |
Độ侬chảy: | 400℃/ 600℃/ 800℃/ 1000℃/ 1200℃ | Chứng nhận: | ISO9001 |
Tỉtrọng: | 8、4克/立方厘米 |
纯镍云母voi sợi thủy见到bện帽nhiệtđộ曹
Sựchỉ罗依:
没有公司khảnăng chống sốc nhiệt老挝,阿花tuyệt vời va khảnăng chống chịu tốt với莫伊trường阿花học丁字裤thường。
没有富hợp với莫伊trường nhiệtđộ曹nhưluyện kim dầu川崎cong阿华nghiệp chất瞧nướng, nồi hơi, nha可能điện thiết bịchữa伞形花耳草,lođiện dan dụng v.v。弗吉尼亚州帽秋cac thiết bịđiện khac nhau cần khảnăng chống伞形花耳草。
没有thườngđược cốđịnhđểsửdụng刘戴va khong公司川崎độc hại川崎kiểm交易bằng ngọn lửa。
Tuy chọn vật dẫn liệu天 | Niken阮chất /Đồngđong hộp /Đồng阮chất |
Loại天dẫn | đa sợi |
Vật liệu cach nhiệt | Sợi thủy河静(400℃/ 600℃/ 800℃/ 1000℃/ 1200℃) |
Vỏbọc本越 | 云母纤维经纱(650℃) |
Chất liệu vỏbọc本ngoai /本阮富仲trước ao khoac | 304不锈钢/ GH3030 /Đồng mạthiếc /不锈钢316 |
茂đanh dấu | Đỏ,Xanh lam Trắng、稳索Xanh lục、nautica,Đen, Trắng深处(图伊chỉnh) |
据美联社địnhĐiện mức | 300年hoặc 600 v西奥冯氏cach |
据美联社thửđiện nghiệm | 2000 v |
Nhiệtđộlam việc tốiđa dẫn(天) | Đồng阮chất(500℃) /Đồng mạniken (800℃) / niken阮chất (1200℃) |
Khảnăng chống伞形花耳草 | Đốt伞形花耳草với ngọn lửaở800℃,没有sẽkhong hợp nhất阮富仲疯人90啪的一声 |
Nhiệtđộlam việc留置权tục (Toan bộ帽) | >250℃,> 350℃,> 450℃theo kiểu cụthể |
Đăng ki:
1。Hệthống天điện của lo恣意狂欢va lo nướng丛nghiệp
2。Đấu nối cac bộphận lam侬,hộp mực, dải va tấm侬
3所示。Đấu nối cac thiết bịđiện gia dụng hoặc thương mại
气tiết Thườngđược sửdụng阮富仲:
1。可能bơm chữa伞形花耳草,可能bơm phun sương,đường天cấpđiện va天điều khiển曹thang可能chữa伞形花耳草。
2。Mạchđiều khiển cấp nguồn曹cửa chớp伞形花耳草,cửađiện ngăn伞形花耳草,hệthống quạt小屋khoi, van xảkhoi, van cứu hỏa。
3所示。保Mạch伞形花耳草bằng泰,保伞形花耳草vađiện thoại của hệthống包伞形花耳草。
4所示。Bảo mật cacđường truyền hinh mạch亲属阮富仲cac toa nha曹tầng va圣湾,τđiện ngầm va cac cơsở关丽珍trọng khac。
5。Mạchđiện chiếu唱khẩn cấp cấpđiện tập trung, Mạchđiệnđiều khiển va bảo vệ。
6。Rơle关丽珍trọng bảo vệđường va vận行禅师đường天曹cac trạm biến美联社lớn va vừa。
7所示。Mạch giam坐可能见到。
Quy Cach Va丁字裤SốKỹThuật Bọc云母+ 1 Lớp Sợi Thủy见到
Mặt cắt ngang danh nghĩa của天dẫn²(毫米) | Kich thước dẫn va链 (毫米) |
Độ天cach nhiệt (毫米) |
Đường京族帽đa霍岩thanh(毫米) | goi (m) |
0、5 | 7×0,30岁 | 0、5 | 2、3±0、3 | 200年 |
0,75 | 11×0,30岁 | 0、5 | 2、5±0,3 | 200年 |
1 | 14×0,30岁 | 0、5 | 2、6±0 3 | 200年 |
1。2 | 40×0,19 | 0、5 | 2、7±0 3 | One hundred. |
1、5 | 21日×0,30岁 | 0、5 | 2、9±0 3 | One hundred. |
2 | 30×28日0, | 0,6 | 3 3±0 5 | One hundred. |
2、5 | 35 0×30 | 0,6 | 3 6±0 5 | One hundred. |
4 | 56×0,30岁 | 0,8 | 4、7±0 5 | One hundred. |
6 | 84×0,30 | 0,8 | 5、5±0 5 | One hundred. |
10 | 84×0,40 | 0,8 | 6、6±0 5 | One hundred. |
16 | 228×0,30 | 0,8 | 7 8±0 5 | One hundred. |
126×0,40 | 0,8 | 7 8±0 5 | One hundred. | |
25 | 196×0,40 | 0,8 | 9、5±0 5 | One hundred. |
361×0,30 | 0,8 | 9、5±0 5 | One hundred. | |
35 | 494×0,30 | 1。0 | 11、2±1 0 | One hundred. |
50 | 396×0,40 | 1。2 | 13日2±1,0 | One hundred. |
703×0,30 | 1。2 | 13日2±1,0 | One hundred. | |
70年 | 551×0,40 | 1。2 | 15、4±1 0 | One hundred. |
988×0,30 | 1。2 | 15、4±1 0 | One hundred. | |
95年 | 760×0,40 | 1。2 | 17日4±1,0 | One hundred. |
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939