|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
电缆类型: | RTD装PT100 | Nhạc trưởng: | Đồng mạniken /Đồng mạthiếc / Bạc |
---|---|---|---|
绝缘材料: | PFA(摄氏250度) | Chất liệu vỏbọc: | SUS304 /Đồng mạthiếc /Đồng mạniken |
电缆形状: | 圆的还是平的 | Cốt定律: | 6 (2 cặp)法则 |
标准: | ANSI / IEC / DIN / JIS或定制 |
李戴帽nối bằngđồng xếp niken RTD装PT100 PFA Vỏcachđiện SUS 6 250độcặp C法则
PT100-3x7/0.15-PFA-SUS-PFA | ||||
Đặcđiểm kỹthuật帽 | ||||
十mục | 戴帽nối RTD装PT100 | |||
Vật liệu天dẫn | đồng mạniken | |||
天dẫn Dia | 7/0,15毫米(0,13毫米2,±0.01毫米) | |||
Cach nhiệt vađộ一天 | PFA(戴hạn: 250℃) 0, 25毫米 | |||
Đường京族cach nhiệt | 0,89毫米(±0 1毫米) | |||
Chất liệu ao khoac | PFA(戴hạn: 250℃) 0, 3毫米 | |||
Vỏbọc本越 | Bện SUS304(độ切phủ> 90%) | |||
Đường京族cachđiện本ngoai | 3,1毫米(±0、2毫米) | |||
可以nặng | 26公斤/公里 | |||
马茂 | IEC(深处hoặc图伊chỉnh) |
Tham chiếu马vật liệu
Kiểu | vật liệu cach nhiệt | 马SỐ | 格瓦拉chắn本越 | 马SỐ | AO KHOAC | 马SỐ | 格瓦拉chắn ngoai | 马SỐ | Cặp | chất rắn | 天nốiđất | Mắc kẹt |
k | 聚全氟乙丙烯 | 《外交政策》 | 聚全氟乙丙烯 | 《外交政策》 | 0 | 0,2毫米 | e | mặt cắt ngang + R | ||||
t | PFA | 足总 | giấy bạc | 艾尔 | PFA | 足总 | 天đồng | CƯ | 2 | 0,3毫米 | ||
e | PVC70℃ | LP | 天đồng | CƯ | PVC70℃ | LP | Đồng bạc | TC | 3 | 0,5毫米 | ||
J | PVC105℃ | 惠普 | Đồng bạc | TC | PVC105℃ | 惠普 | đồng mạniken | 数控 | 4 | 0,75毫米 | ||
N | Sợi thủy见到400℃ | 提单 | đồng mạniken | 数控 | Sợi thủy见到400℃ | 提单 | đồng mạbạc | 交流 | 5 | 1.0毫米 | ||
SC | Sợi thủy tinh600℃ | BM | đồng mạbạc | 交流 | Sợi thủy tinh600℃ | BM | 一天304不锈钢 | 党卫军 | 6 | 1、5毫米 | ||
Sợi thủy tinh700℃ | 黑洞 | Sợi thủy tinh700℃ | 黑洞 | |||||||||
SỢI云母650℃ | 马 | |||||||||||
王者文化 | 硅thủy见到thể800℃ | VS | 一天304不锈钢 | 党卫军 | 硅thủy见到thể800℃ | VS | 7 | 2、5毫米 | ||||
KCB | Sợi silic1000℃ | SV | 600年天铬镍铁合金 | 600年 | Sợi silic1000℃ | SV | số8 | |||||
RTD | Sợi gốm1200℃ | CF | 625年天铬镍铁合金 | 625年 | Sợi gốm1200℃ | CF | 9 | |||||
聚四氟乙烯 | PT | 聚四氟乙烯 | PT | |||||||||
ETFE | 等 | ETFE | 等 | |||||||||
聚酰亚胺薄膜 | KP | 聚酰亚胺薄膜 | KP | |||||||||
苏曹硅 | 老 | 苏曹硅 | 老 | |||||||||
苏曹 | 俄文 | 苏曹 | 俄文 | |||||||||
Thểdục | Thểdục | Thểdục | Thểdục |
Tham khảo goi
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939