|
![]() |
CuNi6丝带Đồng hợp kim niken 0 3毫米×6毫米220℃2018-07-13 14:13:03 |
![]() |
0 5毫米/ 0 8毫米Đường京族OCr23Al5许思义Hợp金天khong川崎nhiệtđộ曹2019-04-09 18:24:08 |
![]() |
CuNi2 / Alloy30曹chănđiện va gối /天hợp金正日đồng chịu nhiệt2019-01-31 17:13:14 |
![]() |
Hợp金正日đồng 350 mpa CuNi23 0723毫米,天điện trởsưởi2018-07-13 14:13:02 |
![]() |
Dải hợp金0 cr23al5 FeCrAl 0.6毫米x 35毫米曹điện trởpha vỡđộng2019-04-09 18:24:04 |
![]() |
Điện trởnguồn 0 cr21al4 Hợp金正日nhiệtđộ曹750 mpa Tenst cườngđộ1,5毫米x 40毫米2019-04-09 18:24:05 |
![]() |
Hợp金正日đồng 36 n 0.193毫米420 mpa天CuNi10粪đểsưởi2018-07-13 14:13:03 |
![]() |
曹Dải 0 cr23al5 / Dải OCr15Al5 Dải hợp金正日FeCrAl秋颜挂tải2019-04-09 18:24:07 |
![]() |
Hợp金正日dựa trenđồng mậtđộ8.4克/立方厘米天khang chinh xac CuNi43 / 6 j132019-01-31 17:15:24 |
![]() |
15 /天đồng mạniken chịu nhiệt Hợp金正日90年秋chănđiện2020-04-03 11:48:45 |