|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十sản phẩm: | 帽cặp nhiệtđiện cachđiện bằng sợi thủy见到kx - fb 0.81 Loại K 100 m / Cuộn天戴keo Lớp我 | Vật chất: | +铬镍铝镍 |
---|---|---|---|
Sựchinh xac: | Lớp我 | 越南计量chuẩn猫: | ANSI / IEC |
Goi: | 线轴+ thung纸箱chống thấm(100遇到/ cuộn) | Sốliệu。 | KX-FB-0 81 |
Sựbảođảm: | 3 năm | ||
Điểm nổi bật: | 帽cặp nhiệtđiện 100 / cuộn,帽cặp nhiệt ANSI loại K,帽bu cachđiện bằng sợi thủy见到 |
帽cặp nhiệtđiện cachđiện bằng sợi thủy见到kx - fb 0.81 Loại K 100 m / Cuộn天戴keo Lớp我
Đối với帽戴nối bu /帽,cấu tạo cơbản dẫn va cachđiện洛杉矶的一天。
Đểtăng khảnăng chịu nhiệtđộva lắpđặt dễ见鬼,co thể美联社dụng ao khoac。
阮富仲moi trường lam việc有限公司作为nhiều yếu tốsẽ同性恋nhiễu锡hiệu EMF,做đo lớp la chắn la cach thiết thựcđểngăn帽khỏi nhiễu做莫伊trường phức tạp。
1。十va马天bồi thường
十天hợp金部 | Tich cực | 越南计量cực | ||
十 | 马 | 十 | 马 | |
Đồng-đồng Niken 0, 6 | Đồng | 程控 | Nikenđồng 0, 6 | SNC |
Đồng-đồng Niken 0, 6 | Đồng | RPC | Nikenđồng 0, 6 | 共和党全国委员会 |
Sắt-đồng Niken 22 | 禁止拉 | KPCA | Đồng niken 22 | KNCA |
Đồng-đồng Niken 40 | Đồng | KPCB | Đồng niken 40 | KNCB |
Chromel-NiSi3 | Ni90Cr10 | KPX | Ni97Si3 | KNX |
Sắt-đồng Niken 18 | 禁止拉 | 全国人大 | Đồng niken 18 | NNC |
NiCr14Si-NiSi4Mg | NiCr14Si | NPX | NiSi4Mg | NNX |
NiCr10-Đồng Niken 45 | NiCr10 | EPX | Đồng niken 45 | ENX |
Sắt-đồng Niken 45 | 禁止拉 | JPX | Đồng niken 45 | JNX |
Đồng-đồng Niken 45 | Đồng | TPX推算 | Đồng niken 45 | TNXP |
2。Cach chọn cặp nhiệtđiện
Kiểu | Vật liệu cach nhiệt | 代码 | Bảo vệ本越 | 代码 | AO KHOAC | 代码 | Ra格瓦拉chắn | 代码 | Cặp | chất rắn | 天nốiđất | Mắc kẹt |
K | 聚全氟乙丙烯 | 《外交政策》 | 聚全氟乙丙烯 | 《外交政策》 | 0 | 0,2毫米 | E | mặt cắt + R | ||||
T | PFA | 足总 | 拉艾尔 | 艾尔 | PFA | 足总 | 天đồng | 铜 | 2 | 0,3毫米 | ||
E | PVC 70℃ | LP | 天đồng | 铜 | PVC 70℃ | LP | Đồng bạc | TC | 3 | 0,5毫米 | ||
J | PVC 105℃ | 惠普 | Đồng bạc | TC | PVC 105℃ | 惠普 | Đồng mạniken | 数控 | 4 | 0,75毫米 | ||
N | Sợi thủy见到400℃ | 提单 | Đồng mạniken | 数控 | Sợi thủy见到400℃ | 提单 | Đồng mạbạc | 交流 | 5 | 1 0毫米 | ||
SC | Sợi thủy tinh600℃ | BM | Đồng mạbạc | 交流 | Sợi thủy tinh600℃ | BM | 一天304不锈钢 | 党卫军 | 6 | 1.5毫米 | ||
Sợi thủy tinh700℃ | 黑洞 | Sợi thủy tinh700℃ | 黑洞 | |||||||||
云母纤维650℃ | 马 | |||||||||||
王者文化 | 玻璃硅800℃ | VS | 一天304不锈钢 | 党卫军 | 玻璃硅800℃ | VS | 7 | 2、5毫米 | ||||
KCB | Sợi硅1000℃ | SV | 600年天铬镍铁合金 | 600年 | Sợi硅1000℃ | SV | số8 | |||||
RTD | Sợi gốm1200℃ | CF | 625年天铬镍铁合金 | 625年 | Sợi gốm1200℃ | CF | 9 | |||||
聚四氟乙烯 | PT | 聚四氟乙烯 | PT | |||||||||
ETFE | 等 | ETFE | 等 | |||||||||
聚酰亚胺薄膜 | KP | 聚酰亚胺薄膜 | KP | |||||||||
苏曹silcone | 老 | 苏曹silcone | 老 | |||||||||
苏曹 | 俄文 | 苏曹 | 俄文 | |||||||||
体育 | 体育 | 体育 | 体育 |
3所示。Tham chiếu越南计量chuẩn茂
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967