|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | Thanh 0 cr25al5 Tương tựnhưThanh cảmứng坝塔尔合金一Nhiệtđộ曹lenđến 1000℃ | Nha nước cung cấp: | 天/ Thanh Tấm / Dải |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Thanh cảmứng | Bềmặt: | 阿华/氧/ Ngam唱歌 |
Nhiệtđộlam việc: | Tốiđa lenđến 1000℃ | Sựbảođảm: | 3 năm |
Điểm nổi bật: | Hợp金0 cr25al5 FeCrAl,Thanh cảmứng Hợp金FeCrAl,Thanh cảmứng 1000℃ |
Thanh 0 cr25al5 Tương tựnhưThanh cảmứng坝塔尔合金一Nhiệtđộ曹lenđến 1000℃
Ohmalloy142B (0 cr25al5)
(十thường gọi: 0 cr25al5 Aluchrom-O)
OhmAlloy142B la hợp金正日sắt-crom-nhom(金hợp FeCrAl)有限公司đặcđiểm lađiện trở曹,hệsốkhangđiện thấp, nhiệtđộhoạtđộng曹,chốngăn mon tốt dưới nhiệtđộ曹,thich nhat hợp sửdụngởnhiệtđộlenđến 1250°C。
Cacứng dụngđiển hinh của OhmAlloy142Bđược sửdụng阮富仲bếp gốmđiện, lo cong nghiệp lo sưởi。
C | P | 年代 | 锰 | 如果 | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
马克斯 | |||||||||
0,06年 | 0025年 | 0025年 | 0,70 | Tốiđa 0, 60 | 23日~ 26日,0 | Tốiđa 0, 60 | 4、5 ~ 6、5 | 落下帷幕。 | - - - - - - |
Mậtđộ(克/立方厘米) | 7.10 |
Điện trởsuấtở20℃(Ωmm2 /米) | 1,42 |
Hệsốdẫnđiệnở20℃(WmK) | 13 |
Hệsố吉安nởnhiệt | |
Nhiệtđộ | Hệsố吉安nởnhiệt x10-6 /℃ |
20℃- 1000℃ | 15 |
Nhiệt粪rieng | |
Nhiệtđộ | 20℃ |
J /星期 | 0,46 |
Điểm侬chảy (℃) | 1500年 |
Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎(℃) | 1250年 |
见到hấp dẫn | khong từ见到 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967