|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Kiểu: | 天điện | Vật liệu cach nhiệt: | Trần |
---|---|---|---|
Sựchinh xac: | Lớp 1 | 茂sắc: | 马马ANSI、IEC、越南计量chuẩn GB / T |
Điểm nổi bật: | 天cặp nhiệtđiện ANSI Loại K,帽bu康铜bằngđồng,天cặp nhiệtđiện Loại 1 Loại K |
Cặp nhiệtđiện Loại K天KCB帽đồng康铜Gia rẻĐộchinh xac Loại 1
KCB类型(铜vs CuNi40)được sửdụngđểlam帽有限公司thểkeo戴曹cặp nhiệtđiện loại K。Gia thanh rẻhơn loại Kx rất nhiều。
1。阿花chấtCsựđặt ra
Vật chất | Thanh phần阿花học (%) | ||||
倪 | 菲 | 如果 | 铜 | 艾尔 | |
KPCB | One hundred. | ||||
KNCB | 40 | 60 |
2。见到chất vật ly弗吉尼亚州见到chất cơhọc
Vật chất | Mậtđộ(g / cm3) | Điểm侬chảy℃) | Độbền keo (Mpa) | Điện trởsuất thểtich(μΩ.cm) | Tỷlệkeo戴(%) |
KPCB | 8.9 | 1450年 | > 190 | < 1,8 (20℃) | > 30 |
KNCB | 8.9 | 1450年 | > 390 | < 50 (20℃) | > 25 |
3所示。Phạm vi gia trịEMFởnhiệtđộkhac nhau
Vật chất |
Gia trịEMF和Pt(μV) | |||
1圣长khoan粪 | 2nd长khoan粪 | |||
100℃ | 200℃ | 100℃ | 200℃ | |
KPCB | 4052 - 4140 | 8094 - 8182 | 4008 - 4184 | 8050 - 8226 |
KNCB |
Goi挂
标出hỏi thường gặp
1。sốlượng tối thiểu khach挂公司thểđặt挂la gi ?
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939