|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | GH3030 Hợp金正日niken nhiệtđộ曹80 ni-20crЗИ435 XH78T | Cung cấp hinh dạng: | Dải / Thanh Tấm /Ống |
---|---|---|---|
见到năng: | 曹Độdẻo chống氧肥厚性骨关节病变与肺部转移 | Thương hiệu tương tự: | GH30 /ЗИ435 / XH78T |
ứng dụng: | Phụkiện挂khong | Trạng泰国bềmặt: | 阿华唱/氧 |
Điểm nổi bật: | 曹天hợp金正日nhiệtđộlưới,曹天hợp金正日nhiệtđộ0,45毫米 |
曹天hợp金正日nhiệtđộGH3030阮富仲0,赵lưới 45毫米
没有chủyếuđược sửdụng曹cac bộphậnđốt伞形花耳草động cơtuabin hoạtđộng dưới 800℃va cac bộphận nhiệtđộ曹》khac cầu khảnăng chống氧阿花nhưng tải thấp dưới 1100℃
Ứng dụng:được sửdụngđểchếtạo răng, trục khuỷu, khung, bản lề,thung dầu弗吉尼亚州阿萍đựng克姆,v.v。
Thanh phần阿花học
C
|
Cr
|
倪
|
“透明国际”
|
艾尔
|
菲
|
锰
|
如果
|
P
|
年代
|
≤0,12
|
19日~ 22日0
|
Sự可以bằng
|
0 0 15 ~ 35
|
≤0,15
|
≤1,5
|
≤0 7
|
≤0 8
|
≤0.03
|
≤0.02
|
Mậtđộ(克/立方厘米) | 8、4 |
Điện trởsuấtở20℃(10-6Ω˙米) | 1,09年 |
Hệsốdẫnđiệnở100℃(λ/ (W / (m·℃)) | 15.1 |
Nhiệt粪riengở150℃(J /(公斤·℃)) | 565年,2 |
见到hấp dẫn | Khong有限公司 |
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939