|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Loại hinh: | gậy | Số莫hinh: | C17510 |
---|---|---|---|
Lớp: | CuNi2Be | Đăng ki: | Kết nối |
MOQ: | 30公斤 | Tỉtrọng: | 8.25 |
Điểm nổi bật: | Hợp金正日đồng C17510,hợp金正日đồng CuNi2Be,thanh hợp金正日đồng CuNi2Be |
Thanhđồng C17510 CuNi2Be chất lượng曹
》Chủyếuđược sửdụng阮富仲cacứng dụng cầuđộdẫn nhiệt hoặcđiện曹。Hợp金正日cung cấp cacđặc见到độbền vađộcứng tốt cung vớiđộdẫnđiện阮富仲khoảng 45 - 60% củađồng vớiđặc见到độbền vađộcứng cuối cungđạt gần 140 ksi va RB 100 tươngứng。
见到chất vật ly
Bảng分đay曹thấy cac见到chất vật ly của hợp金正日đồng berili C17510。
Đặc见到 | Hệ见面 | thanh nội |
Tỉtrọng | 77克/立方厘米 | 0317磅/ in3 |
Cac yếu tố | Nội粪(%) |
Đồng、铜 | 99年,5%啪的一声 |
Berili, | 0 20-0 60% |
Niken、镍 | 1、40-2 20% |
C17510 cac见到năng:
1。Độdẫnđiện va nhiệt曹
2。曹Năng suất nhất tren tỷlệkeo戴
3所示。Khảnăng gia cong tuyệt vời
4所示。马见到chất thấp坐下
5。Khảnăng chốngăn mon của nước biển tuyệt vời
6。Khong từ见到
7所示。Nhiều见到川崎
8。公司thểủva tai tạo
Đăng ki
阿华Hợp金正日đồng berili Thanh phần học | |||||||||
Hợp金khong。 | 爹妈。和喧嚣。 | 这拉ở | 有限公司 | 倪 | 公司+倪 | 公司+镍+铁 | Pb | Khac | 铜 |
25 | C17200 | 1、80 - 2 00 | - - - - - - | - - - - - - | 0,20 Tối thiểu。 | Tốiđa 0, 60 | Tốiđa 0, 02 | Tốiđa 0 05 | 快速眼动。 |
M25公路 | C17300 | 1、80 - 2 00 | - - - - - - | - - - - - - | 0,20 Tối thiểu。 | Tốiđa 0, 60 | 0 20-0 60 | Tốiđa 0 05 | 快速眼动。 |
10 | C17500 | 0 40-0 70 | 2 40-2 70 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | Tốiđa 0 05 | 快速眼动。 |
3 | C17510 | 0 20-0 60 | - - - - - - | 1、40-2 20 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | Tốiđa 0 05 | 快速眼动。 |
CCNB | CuCo1Ni1Be | 0 40-0 70 | 30 0 80 - 1 | 30 0 80 - 1 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | Tốiđa 0 05 | 快速眼动。 |
ĐIỆN:Bộphận dụng cụ,Đầu nối, Nhiệm vụnặng, Bộphận rơ勒,天dẫn Bộphận chuyển mạch, Kẹp cầu太极拳
NGƯỜI NHANH庄:疯人đệm Chốt,疯人đệm,疯人đệm, Ghim cuộn,维特,布鲁里溃疡长
丛NGHIỆP:南chamđiện丁字裤lượng曹,Tấm truyền nhiệt, Thiết bị汉,Lo xo
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939