|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | 铬镍铁合金600 | Đường京族: | 0,1毫米hoặc o。15毫米hoặc 0, 2毫米 |
---|---|---|---|
见到trạng: | 唱着歌,ủ | ứng dụng: | Bện |
马số: | 75052200 | Trọn goi: | hoặc DIN 80 |
Điểm nổi bật: | hợp金正日nhiệtđộ曹,金就hợp nhiệtđộ曹 |
Hợp金của保铬镍铁合金gồm:
阮富仲cac giống tăng cườngđộcứng hoặc kết tủa, cac hợp chất bổnhom唱泰坦kết hợp với niken tạo thanh hợp chất金属间化合物Ni3(钛、铝)hoặcγ' (')。γ' tạo thanh cac见到thểhinh khối nhỏ公司tac dụngức chếtrượt va狮子座hiệu quảởnhiệtđộ曹。
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939