|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Điện trởsuất: | 1 giờchiều | hinh dạng: | 天Ruy băng & |
---|---|---|---|
bềmặt: | 阿华唱&氧 | ứng dụng: | 丛nghiệp sưởiấm |
Mậtđộ: | 8.4 | Điểm侬chảy: | 1400年 |
Nhiệtđộlam việc: | 1200年 | ||
Điểm nổi bật: | 天điện trởnichrom,天khang克罗姆niken |
曹天/丝带chịu nhiệtđộNiken曹nganh cong nghiệp sưởiấm
Hợp金正日niken克罗姆公司见到khang sắtđiện trởđiện trở曹,bềmặt cơthểtốt。曹曹Ởnhiệtđộva cườngđộ,
弗吉尼亚州弗吉尼亚州một hiệu suất tốt xửly公司thể汉tựnhienđược sửdụng rộng rai cac thanh phần luyện kimđiện cơ川崎vađiện
丛nghiệp sản xuấtđểlam vật liệu chịu nhiệt。
Loại镍铬:Cr20Ni80 Cr15Ni60、Cr20Ni35 Cr20Ni30, Cr25Ni20, vvSeriesđai phẳngđiện,天điện。
Kich thước sản phẩm:
天特隆dia.0.05 Bong12mm;
độ天dải phẳng0,035m5mm, chiều rộng dải phẳng0, 2。
Cac lớp va见到chất chinh
Kiểu | Cr20Ni80 | Cr15Ni60 | Cr30Ni70 | Cr20Ni35 | Cr20Ni30 | |
Thanh phần阿花học chinh | 倪 | Nghỉngơi | 55岁,0 ~ 61,0 | Nghỉngơi | 34岁,0 ~ 37岁,0 | 30.0 ~ 34.0 |
Cr | 20.0 ~ 23.0 | 15.0 ~ 18.0 | 28.0 ~ 31.0 | 18日,0 ~ 21日0 | 18日,0 ~ 21日0 | |
菲 | 1 | Nghỉngơi | 1 | Nghỉngơi | Nghỉngơi | |
Nhiệtđộtốiđa (℃) | 1200年 | 1150年 | 1250年 | 1100年 | 1100年 | |
Hệsốhiệu chỉnh nhiệtđộđiện trở。(CT) | 1,09年±0 05 | 1、11±0 05 | 1、18±0 05 | 1、04±0 05 | 1、06±0 05 | |
Điểm侬chảy (℃) | 1400年 | 1390年 | 1380年 | 1390年 | 1390年 | |
Điện trởsuất℃20摄氏度(10-6Ω.m) | 800摄氏度 | 1.008 | 1.078 | 1.028 | 1.188 | 1.173 |
1000摄氏度 | 1.014 | 1.095 | 1033年 | 1.219 | 1.201 | |
1200摄氏度 | 1025年 | 1.043 | ||||
Gia trịcuộc sống nhanh | Tem (℃) | 1175年 | 1100年 | 1200年 | 1050年 | 1050年 |
giờ(h) | ≥110 | ≥100 | ≥110 | ≥100 | ≥100 | |
Khối lượng rieng(克/立方厘米) | 8日,40 | 8.2 | 8.1 | 90 | 90 | |
戴Độ吉安(%) | ≥25 | ≥25 | ≥20 | ≥20 | ≥20 | |
Nhiệt (kj / mh℃) | 60.3 | 45岁,2 | 45岁,2 | 43岁的8 | 43岁的8 | |
Nhiệt粪rieng(20摄氏度)j / g。 | 0440年 | 0494年 | 0.461 | 0500年 | 0500年 | |
Mởrộng sức mạnh(20 ~ 1000℃)α* 10 - 6℃ | 18日0 | 17日0 | 17.1 | 19日0 | 19日0 | |
Độbền keo(公斤/平方毫米) | > 85 | > 85 | > 85 | > 85 | > 85 | |
Lặpđi Lặp lại uốn丛(F / R) | > 12 | > 12 | > 12 | > 12 | > 12 | |
Cấu vi mo的技巧 | 奥氏体 | 奥氏体 | 奥氏体 | 奥氏体 | 奥氏体 |
Người留置权hệ:马特
电话:+ 8615900413548