|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Vật chấ老师: | 镍铬合金,科普尔铜镍合金 | vt liu cách nhit | PVC。si thủy tinh,,曹素硅 |
---|---|---|---|
Đường京族: | 16awg、18 awg、20 awg、24 awg | 猫: | Mã ANSI, mã IEC, tiêu chun GB / T |
Điểm nổi bt: | K型热电偶电缆,热电偶延长线 |
loi L Cáp mrng cht liu crôm / Copel Cách n bằng曹素硅
Thông số kthut
1.风格:延长一天
2.天đồng
Phân loi dây cặp nhit n
1.mdk - c cặp nhit n (mdk - c nhit độ cao)。Loạ我天cặp公司ệtđện不chủyếu福和hợp v cớ我瞧ạặ健ệtđ我ện K, J, E, t, n L va cac thiết bị酷毙了嗨ện公司ệtđộ曹khac, cảm biến公司ệtđộ,v.v。
2.Bù mc dây (mc nhit độ thp)。Loạ我天cặp公司ệtđện不chủyếu福和hợpđểbu戴帽va天nố我củ健ều Loạ我cặp公司ệtđện Loạ我年代,R, B, K, E, J, t,弗吉尼亚州n L,帽年代ưở我帽đều khiển v.v。
Chỉ số và cặp nhivstore
Chỉ số và cặp nhivstore |
||
Đdạng |
Kiểu |
温度(°C) |
NiCr-NiSi |
K |
200 - 1300 |
NiCr-CuNi |
E |
200 - 900 |
Fe-CuNi |
J |
40 - 750 |
Cu-CuNi |
T |
200 - 350 |
NiCrSi-NiSi |
N |
200 - 1300 |
NiCr-AuFe0, 07年 |
NiCr-AuFe0, 07年 |
270 - 0 |
3.Kích thc và dung sai của dây cặp nhit n cách n si thủy tinh
Kích thc / Dung sai mm): 4.0 + -0.25
Mã màu & dung sai hiu chun ban u cho dây cặp nhit n:
loi cặp nhit n | Mã màu ANSI | 屎壳郎找了个朝廷,坂了个朝廷 | ||||
金氏dây | 嗨ệu楚ẩn | +/- Nhạc trưởng |
Ao khoac | phm vi nhit độ | 越南计量楚ẩn 胃肠道ớ我ạn |
Đặc biệt 胃肠道ớ我ạn |
Sắt(+)所以vi 康铜(-) |
J | Trắng / đỏ | nautica | 0°C n + 285°C 285°C n + 750°C |
±2,2°c ±.75% |
±1,1°c ±.4% |
CHROMEL (+) vi NHOM (-) |
K | 张索đỏ | nautica | -200°C n -110°C -110℃n 0℃ 0°C n + 285°C 285°C n + 1250°C |
±2% ±2,2°c ±2,2°c ±.75% |
±1,1°c ±.4% |
Đồng(+)所以vi 康铜(-) |
T | Xanhđỏ | nautica | -200°C n -65°C -65℃n + 130℃ 130°C n + 350°C |
±5% ±1°c ±.75% |
±.8% ±.5°c ±.4% |
CHROMEL (+) vi 康铜(-) |
E | Đỏ蒂姆 | nautica | -200°C n -170°C -170℃n + 250℃ 250°C n + 340°C 340℃+ 900℃ |
±1% ±1.7°c ±1.7°c ±.5% |
±1°c ±1°c ±.4% ±.4% |
Mã màu & Dung sai hiu chun ban u cho dây ni dài:
lovmi munotrunng | Mã màu ANSI | 屎壳郎找了个朝廷,坂了个朝廷 | ||||
金氏dây | 嗨ệu楚ẩn | +/- Nhạc trưởng |
Ao khoac | phm vi nhit độ | 越南计量楚ẩn 胃肠道ớ我ạn |
Đặc biệt 胃肠道ớ我ạn |
Sắt (+) so vi Constantan (-) | JX | Trắng / đỏ | Đen | 0°C n + 200°C | ±2,2°c | ±1,1°c |
CHROMEL (+) so vi ALUMEL (-) | Kv | 张索đỏ | 茂稳索 | 0°C n + 200°C | ±2,2°c | ±1,1°c |
Đồng (+) so vi Constantan (-) | TX | Xanhđỏ | Màu xanh da trời | -60°C n + 100°C | ±1,1°c | ±.5°c |
CHROMEL (+) so vi Constantan (-) | 前女友 | Đỏ蒂姆 | 茂蒂姆 | 0°C n + 200°C | ±1.7°c | ±1,1°c |
Tính cht vt lý PVC-PVC:
Đặcđ我ểm | vt liu cách nhit | Ao khoac |
chu mài mòn | Tố | Tố |
Cắt qua kháng chin | Tố | Tố |
Chốngẩm | 徐ất sắc | 徐ất sắc |
Hàn sắt kháng | Ngheo南 | Ngheo南 |
nhit độ dch vụ | 105ºC liên tºC Đơn 150 c |
105ºC liên tºC Đơn 150 c |
Kiểm trangeconn lửa | Tự dp tắt | Tự dp tắt |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939