|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Vật chấ老师: | bạch金 | vt liu cách nhit | 年代ợ我gốm |
---|---|---|---|
Đường京族: | 24awg * 7 | 猫: | Mã ANSI, mã IEC, mã ASTM, tiêu chun GB / T |
Điểm nổi bt: | K型热电偶电缆,热电偶裸线 |
Cáp cặp nhit kvm n - loi RTD - 7X24AWG - Áo khoác có lp vỏ bằng thép không gỉ
Thông số kthut:
1.样式:Dây bù
2.Dây RTD cặp đôi
Phân loi dây RTD cặp nhit n
1.mdk - c cặp nhit n (mdk - c nhit độ cao)。Loạ我天cặp公司ệtđện不chủyếu福和hợp v cớ我瞧ạặ健ệtđ我ện K, J, E, t, n L va cac thiết bị酷毙了嗨ện公司ệtđộ曹khac, cảm biến公司ệtđộ,v.v。
2.Bù mc dây (mc nhit độ thp)。Loạ我天cặp公司ệtđện不chủyếu福和hợpđểbu戴帽va天nố我củ健ều Loạ我cặp公司ệtđện Loạ我年代,R, B, K, E, J, t,弗吉尼亚州n L,帽年代ưở我帽đều khiển v.v。
Chỉ số và cặp nhivstore
Chỉ số và cặp nhivstore |
||
Đdạng |
Kiểu |
温度(°C) |
NiCr-NiSi |
K |
200 - 1300 |
NiCr-CuNi |
E |
200 - 900 |
Fe-CuNi |
J |
40 - 750 |
Cu-CuNi |
T |
200 - 350 |
NiCrSi-NiSi |
N |
200 - 1300 |
NiCr-AuFe0, 07年 |
NiCr-AuFe0, 07年 |
270 - 0 |
3.Kích thc và dung sai của dây cặp nhit n cách n si thủy tinh
Kích thc / Dung sai mm): 4.0 + -0.25
Mã màu & dung sai hiu chun ban u cho dây cặp nhit n:
loi cặp nhit n | Mã màu ANSI | 屎壳郎找了个朝廷,坂了个朝廷 | ||||
金氏dây | 嗨ệu楚ẩn | +/- Nhạc trưởng |
Ao khoac | phm vi nhit độ | 越南计量楚ẩn 胃肠道ớ我ạn |
Đặc biệt 胃肠道ớ我ạn |
Sắt(+)所以vi 康铜(-) |
J | Trắng / đỏ | nautica | 0°C n + 285°C 285°C n + 750°C |
±2,2°c ±.75% |
±1,1°c ±.4% |
CHROMEL (+) vi NHOM (-) |
K | 张索đỏ | nautica | -200°C n -110°C -110℃n 0℃ 0°C n + 285°C 285°C n + 1250°C |
±2% ±2,2°c ±2,2°c ±.75% |
±1,1°c ±.4% |
Đồng(+)所以vi 康铜(-) |
T | Xanhđỏ | nautica | -200°C n -65°C -65℃n + 130℃ 130°C n + 350°C |
±5% ±1°c ±.75% |
±.8% ±.5°c ±.4% |
CHROMEL (+) vi 康铜(-) |
E | Đỏ蒂姆 | nautica | -200°C n -170°C -170℃n + 250℃ 250°C n + 340°C 340℃+ 900℃ |
±1% ±1.7°c ±1.7°c ±.5% |
±1°c ±1°c ±.4% ±.4% |
Mã màu & Dung sai hiu chun ban u cho dây ni dài:
lovmi munotrunng | Mã màu ANSI | 屎壳郎找了个朝廷,坂了个朝廷 | ||||
金氏dây | 嗨ệu楚ẩn | +/- Nhạc trưởng |
Ao khoac | phm vi nhit độ | 越南计量楚ẩn 胃肠道ớ我ạn |
Đặc biệt 胃肠道ớ我ạn |
Sắt (+) so vi Constantan (-) | JX | Trắng / đỏ | Đen | 0°C n + 200°C | ±2,2°c | ±1,1°c |
CHROMEL (+) so vi ALUMEL (-) | Kv | 张索đỏ | 茂稳索 | 0°C n + 200°C | ±2,2°c | ±1,1°c |
Đồng (+) so vi Constantan (-) | TX | Xanhđỏ | Màu xanh da trời | -60°C n + 100°C | ±1,1°c | ±.5°c |
CHROMEL (+) so vi Constantan (-) | 前女友 | Đỏ蒂姆 | 茂蒂姆 | 0°C n + 200°C | ±1.7°c | ±1,1°c |
Tính cht vt lý PVC-PVC:
Đặcđ我ểm | vt liu cách nhit | Ao khoac |
chu mài mòn | Tố | Tố |
Cắt qua kháng chin | Tố | Tố |
Chốngẩm | 徐ất sắc | 徐ất sắc |
Hàn sắt kháng | Ngheo南 | Ngheo南 |
nhit độ dch vụ | 105ºC liên tºC |
105ºC liên tºC |
Kiểm trangeconn lửa | Tự dp tắt | Tự dp tắt |
hsơ công ty
欧玛洛伊材料有限公司là munt doanh nghip công nghệ cao chuyên sn xut các loi hp kim
chẳng hn như hp kim金金金金金金金金金金金金金金金金金金và cặp nhi金金
Hợp金。
欧玛洛伊材料有限公司có mutt dây chuyn sn xut y từ nu chy, làm sch bề mặt, cán và
rch, bộ máy thử nghim。
sn phm của chúng tôi
Máy móc, công nghi_type p ô tô, công nghi_type p hàng không vũ trụ。sn phm của chúng tôi không chỉ phổ bin trường trong nc, mà
ng đã。
Công ty chúng tôi đặt mc tiêu trthành nhà sn xut hp kim cht lng turyt nht trên thgii。Chúng tôi nhn mnh vào vic phát triển
Công nghệ di hp Kim tiên tin hn, để phc vụ tt ckhách hàng, ci thin mc scủa mi người, làm cho
mut trái vt xanh hn trong tng lai。
qulý bán hàng: michael Qiu。
Ứng d: ng gì: +86 13795230939
Điện thoi: + 86-21-66796338 Điện thoi di ng:+ 86 13795230939
Người liên hệ:凯利
电话:+ 8613795230939