|
![]() |
是铜Thanhđồng berili C17200 C17300 C17500 C17510 CuCo1Ni1Be2022-11-02 09:36:16 |
![]() |
Dải hợp金正日đan hồi khongđổi 0125 mm X 25毫米3 j53曹邮件用户代理宣2023-01-31 16:46:28 |
![]() |
99年,95%金loại阮chất钽越南计量chuẩn ASTMB708曹cơsở挂khong2019-01-15 16:40:07 |
![]() |
4 j50 Mởrộng nhiệt金正日loại va hợp金正日keo hợp金正日曹nganh cong nghiệp陈khongđiện2017-08-16 09:25:27 |
![]() |
铬镍铁合金600 20毫米,30毫米,40毫米đểsửdụng nhiệtđộ曹,挂khong vũtrụ2017-09-06 10:47:22 |
![]() |
曹Hợp金正日nhiệtđộ铬镍铁合金X750 Thanh trạng泰国ủ曹xửly阿花học2017-09-06 10:57:15 |
![]() |
CuNi44 Dải khang / Hợp金正日đồng dựa trenđộ天0,2毫米2018-07-13 14:13:08 |
![]() |
锰铜binh thường 47 Hợp金正日chinh xac Khangđồng金正日loại曹điện trởvết thương2019-04-09 18:24:41 |
![]() |
Độdẻo tốt 99年,9%陶瓷Niken见到khiết Ni201 Nhiệtđộhoạtđộng曹600°F (315°C2019-08-23 17:12:47 |
![]() |
Hợp金正日đồng公司mậtđộ8、9克/立方厘米Dải Hecnum Dải 7毫米Chiều rộng 0 5毫米Độ一天2019-08-30 17:28:30 |