|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Vật chấ老师: | di thép không gỉ 314 | traring thái bề mặt: | Tr / ba / 2b |
---|---|---|---|
长度: | bt kỳ kích thc, theo yêu cu của khách hàng | ||
Điểm nổi bt: | 加热丝,高温合金 |
sn xut thép loi
301/430/416 / 409l / 410l /430/ 316l / 304l / 409 / 310s / 321
200 sê-ri: 201.202,202Cu, 204Cu,
Sê-ri 300: 301.303 / Cu, 304 / L / H, 304Cu, 305.309 / S, 310 / S, 316 / L / H / Ti, 321 / H, 347 / H, 330,
Sê-ri 400: 409 / L, 410,416 / F, 420 / F, 430,431,440C, 441,444,446,
Sê-ri 600: 13-8ph, 15-5ph, 17-4ph, 17-7ph (630.631), 660A / B / C / D,
Hai mặt: 2205 (UNS S31804 / S32205)、2507 (UNS S32750)、S32760、2304、LDX2101。LDX2404, LDX4404.904L
Thứ khác: 254SMo, 253Ma, F15, Invar36,1J22, N4, N6, v.v v。
Thành phn hóa hc (JIS-G4305 / 4312)Đơn vị:%
就瞧ạ我 | C | 年代ĩ | 锰 | P | 年代 | Cr | 倪 | Mơ | “透明国际” |
301 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16, 00-18,00 | 6 00-8 00 | ||
304 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 18:00 n 20:00 | 8 00-10 50 | ||
316 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16, 00-18,00 | 10 00-14 00 | 2 - 3 | |
409升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 10 50-11 75 | 6 * c % -0,75 | ||
410升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 11、00-13 50 | |||
430 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16, 00-18,00 | |||
316升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16, 00-18,00 | |||
304升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 18:00 n 20:00 | 12.00 - -15.00 | 2 - 3 | |
409 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 10 50-11 75 | 9.00 - -13.00 | 6 * c % -0,75 | |
310年代 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 24日00-26,00 | 19日00-22,00 | ||
321 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 17点- 19.00 | 9.00 - -13.00 | ≥5 * c % |
Đặcđ我ểm:
Bề mặt sáng bóng khnongs làm vic tuyt vời
Các ng dng:
Nó thường。vi tính linh hot t, chu t độ cao và chng n mòn, nó c sử dng rng rãi trong nhiu ngành công nghip。
Loạ我第304ườngđược gọ我拉“18-8”(niken克罗姆18%,8%)。T-304 là hp kim không gỉ cơ bn thường c sử dng để dt vi dây。Nó chu华氏度。loi 304 L rt gig vi T-304, sự khác bit là hàm lg carbon gim để dt turt hunn và đặc tính hàn thứ cp。
loi 316: Ổn h bằng cách thêm 2% molypden, T-316 là hp kim“18-8”。loi 316 có khnjong chn so vi các loi thép không gỉ crôm-niken khác, ni cha nc mui, nc cha lu huỳnh hoặc mui卤素,chẳng hn như clorua。loi 316 L: loi 316 L rt gig vi T-316, điểm khác bit là hàm lg carbon gim để dt vi dây dt hunn và đặc tính hàn thứ cp。
A、Dung sai độ dày (JIS-G4305) Đơn v: mm
(chiều rộng) (Độ分) |
< 160 | 160 - 250 | 250 - 400 | 400 - 630 | 630 - 1000 |
< 0, 10 | ±0010 | ±0020 | - | - | - |
0场均16 | ±0015 | ±0020 | - | - | - |
0 16-0 25 | ±0020 | ±0025 | ±0030 | ±0030 | - |
0、25、40 | ±0025 | ±0030 | ±0035 | ±0035 | ±0038 |
0 40-0 60 | ±0035 | ±0040 | ±0040 | ±0040 | ±0040 |
0, 60 - 080 | ±0040 | ±0045 | ±0045 | ±0045 | ±0 05 |
乙、Dung sai chiu rng của n vcắt di thép: mm
(chiều rộng) (trng thái cnh) |
< 400 | 400 - 630 | 630 - 1000 |
cạnh铜ộn | + 100 | + 200 | + 250 |
C、Dung sai chiu rounng của n vcnh thép di cán: mm
(chiều rộng) (Độ分) |
< 160 | 160 - 250 | 250 - 400 | 400 - 630 | 630 - 1000 |
.600, 60 | ±0,15 | ±0,15 | 30±0, | 30±0, | ±0,50 |
0 60-0 80 | ±0,15 | ±0,15 | 30±0, | 30±0, | ±0,50 |
Sản phẩm thểloạ我 |
Lớp就 | Tiêu chun quc gia khác | ||
Hoa Kỳ, ASTM | nht bn, JIS | Đức,喧嚣 | ||
Khong gỉ 就会 |
Y1Cr18Ni9、0Cr19Ni9、0Cr18Ni9Cu3、0Cr18Ni9、00Cr19Ni10、0Cr25Ni20、0Cr17Ni12Mo2、0Cr23Ni13、0Cr25Ni20、0Cr17Ni12Mo2、00Cr17Ni14Mo2、0Cr17Ni14Mo2N、1Cr18Ni9Ti、1Cr18Ni12、0Cr19Ni13Mo3、00Cr19Ni13Mo3、H0Cr17Ni12Mo2、h1cr24ni13、H1Cr21Ni10、1Cr18Ni9、1Cr17Nn6Ni5N、1Cr18MnNi5N、0cr18ni12mo2、5Cr21Mn9Ni4N、0Cr17Ni4Cu4Nb, Càng không có | 303,304,304HC, 302HQA, 304H, 304M, 304M4,304S, 304L, 304N, 304MN, 309S, 310s, 316,316L, 316N, 321,305,317,317L, ER316, AWS, ER308, AWS, ER308, AWS, 302.201.202, EV8, AISI, 630.631.430.434.410 S, 430F, 410, 410,416,420,420,420F, 431, HNV3, SAE, ER410, AWS, 440C | Sus303、sus304、sus304j3、xm-7、sus304l、sus309s、sus310s、sus316、sus316l、sus316l、sus321 sus430、sus434、sus410s、sus430f、sus410、sus410j1、sus416、sus420j1、sus420j2、sus420j2、sus420f、sus431suh、1 | Của nó, có, X12CrMoS17, X10Cr13, X15Cr13, X12Cr13, X20Cr13, X30Cr13, X40Cr13, X46Cr13, X22CrNi17,45CrSi93, X40CrSiMo10, 2 |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939