|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Lớp: | 1 j79 1 j85 | độ天: | 0,5毫米,0,08年毫米 |
---|---|---|---|
Chiều rộng: | 50 mm - 100 mm | ứng dụng: | 可能biến美联社 |
见到trạng: | 唱着歌,ủ | 阿花chất: | Ni 75 - 79% |
Điểm nổi bật: | vật liệu定律biến美联社hinh xuyến,合作意向书sắt biến美联社 |
Ni79Mo4 Biến thế定律mềm hợp金正日từ见到E11c倪阿花chất 75 - 79%
OhmAlloy-1J79 (Hợp金正日từmềm)(十thường gọi: Ni79Mo4, E11c,马洛伊,坡莫合金,79嗯)
Ohmalloy-1J79拉金hợp từ见到niken sắt, với khoảng sắt 80% niken va 20%。Được酷毙了明农村村民năm 1914 bởi nha vật ly học古斯塔夫Elmen tại冯氏thi nghiệmĐiện thoại贝尔đang楚y洛杉矶见到thấm từrất曹,没有hữu dụng nhưmột vật liệu定律từ阮富仲thiết bịđiện vađiện tử,va cũng公司thể格瓦拉chắn từ见到đểchặn từtrường。Hợp金正日坡莫合金thương mại thường公司độthấm tươngđối khoảng 100.000,所以với vai nghinđối với就丁字裤thường。
Ngoai见到thấm曹,cac见到chất từ见到khac của啦độcưỡng bức thấp,độtừ见到gần bằng khong vađộtừ见到dịhướngđang kể。Từ见到thấp rất关丽珍trọngđối với cacứng dụng cong nghiệp曹phep没有được sửdụng阮富仲cac莽mỏng nơiứng suất塞尔đổi sẽ同性恋ra sựbiếnđổi lớn về见到chất Từ见到。Điện trởsuất của坡莫合金有限公司thể塞尔đổi tới深处5%图伊theo cườngđộva hướng của từtrườngứng dụng。坡莫合金thường公司cấu真实见到thểlập phương tam mặt với hằng sốmạng xấp xỉ0355海里阮富仲vung局域网cận với nồngđộniken la 80%。Một nhượcđiểm của坡莫合金拉没有khong dễuốn hoặc公司thểhoạtđộngđược, vi vậy cacứng dụngđoi hỏi hinh dạng phức tạp, nhưtấm chắn từ见到được lam bằng cac hợp金公司见到曹thấm khac như金正日loạiμ。坡莫合金được sửdụng阮富仲cac lớp biến美联社vađầu ghi từ。
Ohmalloy-1J79được sửdụng rộng rai阮富仲nganh cong nghiệpđiện tửvo tuyến, dụng cụchinh xac,điều khiển từxa va hệthốngđiều khiển tựđộng。
倪 | 78、5 ~ 80 0 | 菲 | 落下帷幕。 | 锰 | 0 6 ~ 1 1 | Sĩ | 0 0 3 ~ 5所示 |
Mơ | 3、8 ~ 4、1 | 铜 | .20.2 | ||||
C | .030,03 | P | .020,02年 | 年代 | .020,02年 |
Sức mạnh năng suất | Sức căng | Độ吉安戴 |
Mpa | Mpa | % |
980年 | 1030年 | 3 ~ 50 |
Mậtđộ(克/立方厘米) | 8、6 |
(ΩmmĐiện trởsuấtở20摄氏度2/米) | 0,55 |
Hệsố吉安nởtuyến见到(20摄氏度~ 200 oc) X10- - - - - -6/℃ | 3 ~ 11日,10 5 |
Hệsốtừ见到宝华λθ/ 106 | 2.0 |
居里điểm Tc/℃ | 450年 |
见到chất từcủa hợp金公司见到曹thấm阮富仲trường yếu |
|||||||
1 j79 | 见到thấm禁令đầu | Độthấm tốiđa | 矫顽力 | 保Cườngđộcảmứng từ肥厚性骨关节病变与肺部转移 | |||
Dải / cuộn cuộn。 Độ天,毫米 |
μ0,08年/ (mH / m) | μ米/ (mH / m) | Hc / (A / m) | B年代/ T | |||
≥ | ≤ | ||||||
0,1毫米 | 17日,5 | 87年,5 | 5、6 | 0,75 |
|||
0 1 ~ 0,19毫米 | 25日0 | 162年,5 | 2.4 | ||||
0 0 2 ~ 34毫米 | 28日0 | 225年0 | 1.6 | ||||
0 35 ~ 1 0毫米 | 30日0 | 250年0 | 1.6 | ||||
1、1 ~ 2、5毫米 | 27日,5 | 225年0 | 1.6 | ||||
2、6 ~ 3 0毫米 | 26.3 | 187年,5 | 2.0 | ||||
天发情lạnh | |||||||
0,1毫米 | 6、3 | 50 | 6、4 | ||||
关丽珍英航 | |||||||
8 - 100毫米 | 25 | One hundred. | 3.2 |
Chếđộxửly nhiệt 1 j79 | |
Phương tiệnủ | 陈khong公司美联社suất dưkhong曹hơn 0, 1 pa,水电有限公司điểm sương khong曹hơn 40 oc。 |
Nhiệtđộva tốcđộgia Nhiệt | 1100 ~ 1150℃ |
Giữthời吉安 | 3 ~ 6 |
Tỷlệlam垫 | Với 100 ~ 200 oc / hđược lam垫đến 600 oc, lam lạnh nhanhđến 300 oc |
冯氏cach cung cấp
十hợp金 | Kiểu | Kich thước | ||
OhmAlloy-1J79 | 天điện | D = 0, 1 ~ 8毫米 | ||
OhmAlloy-1J79 | Dải | W = 8 ~ 390毫米 | T = 0, 3毫米 | |
OhmAlloy-1J79 | 拉 | W = 10 ~ 100毫米 | T = 0, 01 ~ 0, 1 | |
OhmAlloy-1J79 | 关丽珍英航 | Dia = 8 ~ 100毫米 | L = 50 ~ 1000 |
Quản ly禁止挂:Michaeal秋。
Ứng dụng gi: + 86 13795230939
Điện thoại: + 86-21-66796338Điện thoại diđộng:+ 86 13795230939
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939