|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật liệu dẫn: | 天điện cực,天điện trở | dẫn天: | 0,1毫米đến 2、5毫米 |
---|---|---|---|
猫: | Đen、trắng xanh、稳索đỏ,蒂姆,凸轮 | 定律: | 遵循đơn hoặcđa定律 |
Cach sửdụng: | 帽sưởi | Vật liệu cach nhiệt: | 聚四氟乙烯、聚全氟乙丙烯、PFA、玻璃纤维、PVC、玻璃纤维 |
Điểm nổi bật: | 曹天苏硅cachđiện,天cachđiện nhiệtđộ曹 |
曹天khang nhiệtđộ聚四氟乙烯/ PFA曹thiết bịđiện tử
天cachđiện聚四氟乙烯/聚四氟乙烯/ PFA /聚全氟乙丙烯
1。Chất liệu
导体:天Ni80Cr20 Ni70Cr30、Ni60Cr15 Ni35Cr20 Ni30Cr20
-Sản xuất:硅胶
茂sắc:Đen、nauticaĐỏ,凸轮,稳索,Xanh洛杉矶,Xanh dương,蒂姆,Xam, Trắng,阮富仲suốt,稳索/ Xanh
2。丁字裤sốkỹthuật
-Đường京族dẫn: 0, 05年mm-10毫米
-Độbền của lớp cach nhiệt: khong hơn 0, 15毫米
Cac kich thước khac公司thể公司sẵn西奥》cầu của bạn。
3所示。见到năng
Chịu nhiệtđộ曹,chống nhiệtđộthấp chống axit, chống dầu,坐在trung vađộẩm, nhiệtđộsửdụng tốiđa拉300 oc。
4所示。Ứng dụng
没有được sửdụng阮富仲thiết bịgia dụng, chiếu唱,thiết bịđiện tử,cảm biến nhiệtđộ,可能湾,挂khong, sản phẩm cong nghiệp chiến tranh, luyện金va阿花học。O vaτ,thiết bịđiện,商务部cong nghiệp nhẹva lắpđặtđiện, vv
5。Cơsởdữliệu
Đung / Lớp | Cr20Ni80 | Cr30Ni70 | Cr15Ni60 | Cr20Ni35 | Cr20Ni30 | |
Thanh phần阿花học chinh (%) | 倪 | Nghỉngơi | Nghỉngơi | 55.0 - -61.0 | 34.0 - -37.0 | 30.0 - -34.0 |
Cr | 20.0 - -23.0 | 28.0 - -31.0 | 15.0 - -18.0 | 18.0 - -21.0 | 18.0 - -21.0 | |
菲 | ≤1,0 | ≤1,0 | Nghỉngơi | Nghỉngơi | Nghỉngơi | |
Nhiệtđộdịch vụ留置权tục tốiđa (℃) | 1200年 | 1250年 | 1150年 | 1100年 | 1100年 | |
Điện trởsuấtở20摄氏度 (μΩ·米) |
1,09年 | 1,18 | 1、12 | 1,04 | 1,04 | |
Mậtđộ(克/立方厘米) | 8.4 | 8.1 | 8.2 | 7、9 | 7、9 | |
Dẫn nhiệt (KJ / m·h·℃) |
60.3 | 45岁,2 | 45岁,2 | 43岁的8 | 43岁的8 | |
Hệsố吉安nởnhiệt(α×10 - 6 /℃) | 18 | 17 | 17 | 19 | 19 | |
Điểm侬chảy (℃) | 1400年 | 1380年 | 1390年 | 1390年 | 1390年 | |
戴Độ吉安(%) | > 20 | > 20 | > 20 | > 20 | > 20 | |
Cấu vi mo的技巧 | austenit | austenit | austenit | austenit | austenit | |
Tai sản từ见到 | khong từ见到 | khong từ见到 | khong từ见到 | khong từ见到 | khong từ见到 |
Hợp金正日niken cachđiện khac:天cach ly bằng sợi thủy见到cachđiện bằng sợi thủy见到
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939