|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | Ag72Cu28 | Đường京族: | 1毫米,2毫米,3毫米 |
---|---|---|---|
见到trạng: | 唱着歌,ủ | Applicatiaerospaceon: | 汉 |
马số: | 75052200 | Trọn goi: | 1公斤/ống chỉ |
Điểm nổi bật: | hợp金正日nhiệtđộ曹,hợp金正日金正日loại nhiệtđộ曹 |
Ag72Cu28 Hợp金正日nhiệtđộ曹天汉1毫米/ 1,5毫米/ 2毫米曹cắtđiện C
1。Thanh phần阿花học (%)
Cấp | Ag) | 铜 | 年代 | P | 年代 | Như | 非盟 | 菲 |
Ag72Cu28 | 落下帷幕 | 27日,5-28 2 | < 0002 | < 0001 | / | / | / | / |
2。见到chất vật ly
Cấp |
Mậtđộ(g / cm3) |
Nhiệtđộ侬chảy (℃) | Điểm居里(℃) | Điện trởsuất是lượng(疲倦) | Độdẫn nhiệt (W / m℃)。 |
Ag72Cu28 | 10日05 | 779 - 780 | / | / | / |
3所示。Đặc见到kỹthuật
HINH THỨC |
Sức mạnh năng suất (Mpa) |
Độbền keo (Mpa) |
戴Độ吉安阮富仲2。(%) |
Độcứng (RB) |
|
Dải |
Cứng | / | / | / | / |
Ủng hộ | / | / | / | / | |
天điện |
Ủng hộ | / | / | / | / |
Nhiệtđộsố1 | / | / | / | / | |
Nhiệtđộ邮件用户代理宣 | / | / | / | / |
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939