|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
爹妈:: | KHONG6600 | Mặt: | 唱 |
---|---|---|---|
材料Nr。 | AS2574 | quyn lực hay không: | khong phả我 |
瞧我hinhạ: | 李ền mạch | thủ丛: | vẽlạnh |
Hinh dạng: | Ống, dây, thanh | độ天: | 0,01 ~ 50mm |
đường kính ngoài: | 0, 20 ~ 360毫米 | ||
Điểm nổi bt: | Thanh hserp kim niken Inconel 600,Nguyên liu thanh dây 601,Thanh hderp kim niken xử lý hóa hc |
Ống铬镍铁合金600
铬镍铁合金600la một hợp金正日niken-crom khong từ见到公司khảnăng chống氧深处肥厚性骨关节病变与肺部转移图伊ệt vờva cac dạngăn monở健ệtđộ曹khac.Hợp金正日不cũng有限公司cac见到chất c深处ơhọc图伊ệt vờ我vaể嗨ện sựkết hợp孟淑娟μốn giữđộbền曹va khảăng gia cong tốt。Được sửdụng曹cac bộphận xửly阿花chất va瞧恣意狂欢,阮富仲chếbiếnực phẩm,阮富仲kỹ星期四ật hạt铁男,va曹cac bộphận củđộng cơva khung湾。
Thành phn hóa hc
Lớp | 倪% | 三ệu % | 菲% | 如果% | Cr % | C % | 铜% | S % |
h . p Kim 600 | ti thiểu 72,0 | ti ca 1,0 | 6、清廉、0 | ti ca 0,50 | 14日至17日 | ti ca 0,15 | ti ca 0,50 | ti 015 |
Thông số kthut
Lớp | Tiêu chun anh | 材料Nr。 | 爹妈 |
h . p Kim 600 | b3075 (na14) | 2.4816 | N06600 |
mạnhTính cht vt lý
Lớp | Tỉtrọng | Độ nóng chy |
h . p Kim 600 | 8日,47克/立方厘米 | 1370°C - 1413°C |
Tính cht cơ hc .
Nhà n啰啰啰啰啰啰kim | Sức căng | s . c mnh nongs sut | keo戴 | Độ chiding Brinell (HB) |
đều trịủ | 550 n / mm² | 240 n / mm² | 30% | ≤195 |
gii pháp u tr | 500 n / mm² | 180 n / mm² | 35% | ≤185 |
Hàn铬镍铁合金600
bt kỳ quy trình hàn truyn thnào cng có thể c sử dng để hàn Inconel 600 vi các hp kim tng tự hoặc các kim loi khác。tr。chiu rng khong 25 mm n mép hàn của kim loi cơ bn nên c đánh bóng cho sáng。
Đề xut dây phụ liên quan n hàn Inconel 600: ENiCr-3
1,Chúng tôi có thể cung cut mut mẫu min phí để thử nghim。
2,Tùy chỉnh lable, đóng gói, dch vụ OEM
3.giy chng nhn kiểm tra nhà máy sẽ c cung cp sau khi sn xut, nu cn thit。
4,phng pháp đóng gói tt để giữ cho hàng hóa không bhư hi trong quá trình giao hàng
5,涌钢铁洪流đang h tacợp vớ健ều nha giao nhận nổ我tiếng年代ẽcốgắng hết sứcđểlựchọn phương thức vận chuyển toan,星期四ận tiện, nhanh chong va gia rẻ曹khach挂củ涌钢铁洪流。
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939