|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | 0 cr25al5 | Kiểu: | lưới金正日loại |
---|---|---|---|
猫: | 茂chinh | 布莱德: | dệt xương ca trich |
Thời吉安giao挂: | 7-20 ngay | Mẫu: | Miễnφmẫu |
Điểm nổi bật: | lưới就dệt,lưới金正日loại dệt |
Lưới就0 cr25al5 dệt xương ca trich,曹挂khong vũtrụ,nhien liệu nước
OhmAlloy142B
(十thường gọi: 0 cr25al5 Aluchrom-O)
OhmAlloy142B la hợp金正日nhom-crom-nhom(金hợp FeCrAl)有限公司đặc见到khang曹,hệsốđiện trởthấp, nhiệtđộhoạtđộng曹,chốngăn mon tốt dưới nhiệtđộ曹。没有富hợpđểsửdụngởnhiệtđộlen tới 1250°C。
Cacứng dụngđiển hinh曹OhmAlloy142Bđược sửdụng阮富仲bếp gốmđiện, lo cong nghiệp lo sưởi。
Thanh phần binh thường %
C | P | 年代 | 锰 | Sĩ | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
Tốiđa | |||||||||
0,06年 | 0025年 | 0025年 | 0,70 | Tốiđa 0, 60 | 23.0 ~ 26.0 | Tốiđa 0, 60 | 4、5 ~ 6、5 | 落下帷幕。 | - - - - - - |
Đặc见到cơhọcđiển hinh(1.0毫米)
Sức mạnh năng suất | Sức căng | Độ吉安戴 |
Mpa | Mpa | % |
500年 | 700年 | 23 |
见到chất vật lyđiển hinh
Mậtđộ(克/立方厘米) | 7.10 |
Điện trởsuấtở20摄氏度(Ωmm2 /米) | 1,42 |
Hệsốdẫnđiệnở20摄氏度(WmK) | 13 |
Hệsố吉安nởnhiệt | |
Nhiệtđộ | Hệsố吉安nởnhiệt x10-6 /℃ |
20 oc - 1000摄氏度 | 15 |
Nhiệt粪rieng
1,Nhiệtđộ20摄氏度
2,J / g·0, 46岁
3,Điểm侬chảy 1500 (℃)
4,Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎1250 (℃)
5、河静chất từ见到khong từ见到
Điểm侬chảy (℃) | 1500年 |
Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎(℃) | 1250年 |
见到hấp dẫn | khong từ见到 |
Yếu tốnhiệtđộcủađiện trởsuất
20摄氏度 | 100摄氏度 | 200摄氏度 | 300摄氏度 | 400摄氏度 | 500摄氏度 | 600摄氏度 | 700摄氏度 | 800摄氏度 | 900摄氏度 | 1000摄氏度 | 1100摄氏度 | 1200摄氏度 | 1300摄氏度 |
1 | 1.002 | 1005年 | 1.008 | 1.013 | 1.021 | 1.030 | 1.038 | 1040年 | 1042年 | 1044年 | 1.046 | 1.047 |
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939