|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
p Hợ金: | NiCr9010 | Kich thước: | 1 mmx50mm |
---|---|---|---|
见到trạng: | 唱着歌,ủ | ứng dụng: | Cắm cặp nhivstore |
Điểm nổi bt: | Dây vignorn truyuynnichrom,天nichrom |
OHMALLOY có 20 nim sn xut di hp kim cặp nhit n。Độ dày có thể từ 0,1mm n 2 mm trong khi chiai u rounng có thể từ 5 mm n 210mm。
Thông thường, chúng tôi to kích thc bình thường như 1mmX50mm, 0,75mmx50mm, 0,75mmx100mm, chúng chyu c sử dng cho tt ccác loi pin cắm cặp nhit n。Và chúng tôi cng có thể to kích thc đặc bit dựa trên yêu cu duy nht của khách hàng。
Đối vi loi KN, chúng tôi có hai loi。mutt là tiêu chun Trung quc NiSi3 (Ni 97%, Si 3%), mutt là NiAl (tiêu chun IEC)。
Các loi cặp nhit n có s n và vt liu hp kim:
Tên và mã của dây hp kim | ||||
Tichực | 越南计量ực | |||
十 | 马 | 十 | 马 | |
NiCr10(铬) | KP | NiSi3 / (Alumel) (Tiêu chun Trung quc) |
KN | |
NiAl / (Alumel) (Tiêu chun IEC) |
KN | |||
NiCr14.2Si | NP | NiSi4 | 神经网络 | |
NiCr10(铬) | EP | CuNi45(康铜) | 在 | |
菲 | 摩根大通 | CuNi45(康铜) | 约 | |
铜 | TP | CuNi45(康铜) | TN | |
Một
Lực荤素荤素củacặp公司ệt阮晋勇:
loi cặp nhit n | Cấp | phm vi nhit độ℃ | Dung sai lực n ng (EMF) | |
Thông tin liên lilian (EN) 60584 | ASTM E230 | |||
loloi K & loloi N | ⅰ | -40 1100 | ±1.5 oc hoặc±0.4 t | ±1,1 oc hoặc±0,4% |
ⅱ | -40 1300 | ±2.5 oc hoặc±0.75 t | ±2,2oc hoặc±0,75% | |
我瞧ạE | ⅰ | -40 1100 | ±1.5 oc hoặc±0.4 t | ±1.0℃hoặc±0.4% |
ⅱ | -40 1300 | ±2.5 oc hoặc±0.75 t | ±1,7℃hoặc±0,5% | |
我瞧ạJ | ⅰ | -40 750 | ±1.5 oc hoặc±0.4 t | ±1,1 oc hoặc±0,4% |
ⅱ | -40 750 | ±2.5 oc hoặc±0.75 t | ±2,2oc hoặc±0,75% | |
我瞧ạT | ⅰ | -40 350 | ±0.5 oc hoặc±0.4 t | ±0.5℃hoặc±0.4% |
ⅱ | -40 350 | ±1.0 oc hoặc±0.75 t | ±1.0℃hoặc±0.75% |
Một
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939