|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十sản phẩm: | 0 cr20ni80镍铬棒抵制80欧姆明亮的表面 | Loại vật liệu: | Hợp金正日cr20ni80 niken 0 |
---|---|---|---|
Nha nước cung cấp: | gậy | Bềmặt: | 阿华/氧/ Ngam唱歌 |
Kich thước问: | Đường京族:1 - 80 - mm chiều戴:0 - 3 | Goi: | trường hợp gỗ丹 |
Điểm nổi bật: | 0 cr20ni80镍克罗姆杆,Resistohm 80镍铬棒,80毫米镍铬合金棒 |
80年0 cr20ni80镍铬棒Resistohm Bềmặt唱歌
0 cr20ni80 la hợp金正日niken-crom (hợp金NiCr)đượcđặc trưng bởiđiện trởsuất曹,khảnăng chống氧阿花tốt vaổnđịnh hinh thức rất tốt。没有释hợpđểsửdụngởnhiệtđộlenđến 1200°C, va giữmột tuổi thọ曹所以với hợp金正日nhom克罗姆sắt。
Cacứng dụngđiển hinh曹OhmAlloy109 la Cac bộphận gia nhiệtđiện阮富仲thiết bịgia dụng, lo cong nghiệp vađiện trở(điện trở天quấnđiện trở莽金loại),禁止la phẳngủi,可能nước侬,khuonđuc nhựa,禁止拉汉,Cac bộphận hinhống公司vỏbọc金正日loại va Cac bộphận hộp mực。
1。阿花chấtThanh phần
C | P | 年代 | 锰 | 如果 | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
马克斯 | |||||||||
0,03 | 0,02年 | 0015年 | 0,60 | 60 0 75 ~ 1 | 20日~ 23日,0 | 落下帷幕。 | Tốiđa 0, 50 | Tốiđa 1, 0 | - - - - - - |
2。Thuộc见到vật ly va Thuộc见到cơhọc
Mậtđộ(克/立方厘米) | 8、4 |
Điện trởsuấtở20℃(om平方毫米/米) | 1,09年 |
Hệsốdẫnđiệnở20℃(WmK) | 15 |
Nhiệt粪rieng | |
Nhiệtđộ | 20.℃ |
J /星期 | 0,46 |
Độ侬chảy (℃) | 1400年 |
Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎(℃) | 1200年 |
见到hấp dẫn | khong từ见到 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967