|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | Niem冯氏va可能cắt Khảnăng chống侬Hợp金正日niken 0 cr20ni80地带 | Vật chất: | 0 cr20ni80 |
---|---|---|---|
Kich thước: | Dưới dạng bản vẽ深处(图伊chỉnh nhưbản vẽ) | Ứng dụng: | Niem冯氏va cắt dải gia nhiệt |
Sức cản: | Tuy chỉnh西奥》cầu | 保修: | 3 năm |
Điểm nổi bật: | Dải Dải 0 cr20ni80,Dải hợp金镍铬合金500 v,Dải sưởi 0 |
Niem冯氏va可能cắt Khảnăng chống侬Hợp金正日niken 0 cr20ni80地带
十sản phẩm | Niem冯氏va可能cắt Khảnăng chống侬Hợp金正日niken 0 cr20ni80 Dải / Thanh |
Ứng dụng | Niem冯氏va cắt可能gia nhiệt Dải / Thanh |
Vật chất | 0 cr20ni80 |
Sức cản | 深处0,2欧姆(图伊chỉnh西奥》cầu) |
Chiều戴 | 21.6厘米深处(图伊chỉnh西奥》cầu) |
Nhiệtđộlam việc | Tốiđa 800℃ |
Điện美联社lam việc | Tốiđa 500 v |
Thời吉安phục vụ | Mini100H(ở1300℃) |
Bềmặt | 唱sủa, sạch sẽ |
C | P | 年代 | 锰 | 如果 | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
马克斯 | |||||||||
0,03 | 0,02年 | 0015年 | 0,60 | 60 0 75 ~ 1 | 20日~ 23日,0 | 落下帷幕。 | Tốiđa 0, 50 | Tốiđa 1, 0 | - - - - - - |
2。Thuộc见到vật ly va Thuộc见到cơhọc
Mậtđộ(克/立方厘米) | 8、4 |
Điện trởsuấtở20℃(om平方毫米/米) | 1,09年 |
Hệsốdẫnđiệnở20℃(WmK) | 15 |
Nhiệt粪rieng | |
Nhiệtđộ | 20.℃ |
J /星期 | 0,46 |
Độ侬chảy (℃) | 1400年 |
Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎(℃) | 1200年 |
见到hấp dẫn | khong từ见到 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967