|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
越南计量chuẩn: | ASTM B162 | Bềmặt: | 唱 |
---|---|---|---|
Độ天: | > 0002毫米 | Quyền lực干草khong: | khong phải |
Sự见到khiết: | > 99,9% | Thủ丛: | 任侬& nguội |
Hinh dạng: | Giấy bạc & dải | 喧嚣: | 2.4060 |
Ứng dụng: | Ắc quy | ”: | CuNi18Zn20 |
Điểm nổi bật: | DIN 2.4060 dải niken 200,dải niken ASTM B162,dải niken mềm N6 200 |
Nickel200 / N6 DIN2.4060 Dải la mềm 0 3 x200型赵niken销
Lớp: Ni200 Ni201、陶瓷、N6
Độdẻo曹
Chốngăn mon tuyệt vời
độbền cơhọc tốt
Cấp天niken见到khiết:Ni200Ni201,陶瓷,N6
kich thước天见到khiết拉:
天:0018 mm-10mm
Ruy băng: 0 05 * 0 2 mm-2 0 * 6 0毫米
Dải: 0、5 * 5 0 mm-5, 0 * 250毫米
Thanh: 10 - 100 mm
莫tảhợp金
Niken 200/201la cấpđược sửdụng rộng rai nhất, thườngđược chỉđịnh曹dẫn nắp bong禁令,cực dương曹ốngđiện tử,天dẫn của cac灵kiệnđiện tử/天dẫn阮富仲đen曹đen va曹lưới一天。Cũngđược sửdụngởdạng dải曹cacứng dụng khac nhau包gồm cả销镍镉。
Điều kiện cung cấp
200、201được Niken cung cấp阮富仲cacđiều kiện分:
Ghi楚:
新加坡国立大学N02201 (ASTM B 162) giống như陶瓷(GB / T 2054)。
新加坡国立大学N02200 (ASTM B 162) giống nhưN6 (GB / T 2054)。
Cac hinh thức
Ruy băng Cuộn天——Dải Giấy bạc,
特隆,天——Hồsơphẳng vuong
任,thanh, tấm tấm
Thanh phần阿花học
Cấp | 倪+有限公司 | 铜 | 如果 | 锰 | C | 毫克 | 年代 | P | 菲 |
陶瓷 | 99年,9 | 0015年 | 0,03 | 0002年 | 0 01 | 0 01 | 0001年 | 0001年 | 0,04 |
N6 | 99年,6 | 0 1 | 0 1 | 0,05年 | 0 1 | 0 1 | 0005年 | 0002年 | 0 1 |
Ni201 | 99年 | ≤0,25 | ≤0,35 | ≤0,35 | ≤0.02 | / | ≤0.01 | / | ≤0,40 |
Ni200 | 99年 | 0,2 | 0,3 | 0,3 | 0,15 | / | 0 01 | / | 0,4 |
Người留置权hệ:6月
电话:+ 8618115072571