|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Hinh dạng: | 天đ我ện | Đăng ki: | Cáp sưởi n / dây cách n |
---|---|---|---|
Nhạc trưởng: | Ni80Cr20 | vt liu cách nhit | si thủy tinh |
Độ nóng chy: | 1380 ~ 1400℃ | Chứng nhận: | ISO9001 |
kich thước: | 0,25mm * 3,1mm | v - min t: | 1.09 |
Tỉtrọng: | 8、4克/立方厘米 | ||
Điểm nổi bt: | Cáp sưởi尼克罗姆3 .,10毫米,cáp sưởi Ni80Cr20镍铬合金 |
Cáp sưởi尼科罗phẳng 0,25mm * 3,10mm / bộ phn làm nóng cách n dây phẳng bằng si thủy tinh
vt liu cách nhitsi thủy tinh
nhit độ | 600℃ |
nhit độ | 650℃ |
Dây dẫn: Ni80Cr20/ Ni60Cr15
Ni80Cr20 là mut hp kim nikent -crom (hp kim NiCr) c đặc trng bởi n trsut cao, khnng chng oxy hóa tt và độ ổn nh hình thc rt tt。Nó phù hp để sử dng ningbo nhit độ lên ti 1200°C và giữ mutt dch vụ cao cpTuổi thọ so vi hp Kim nhôm crom sắt。
Các ng dng điển hình cho Ni80Cr20 là các bộ phn làm nóng bằng ongong các thit bgia dng, lò nung công nghip vàđ我ện trở(đ我ện trở天,đ我ện trở金芒罗ại),禁止la phẳng,可能ủ我可能nước侬,khuon nhựKhuôn, bàn là hàn, các bộ phn hình ng có vỏ bc bằng Kim loi và các bộ phn hounp mực。
1) Thành phn bình thường (%)
C | P | 年代 | 锰 | 年代ĩ | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
tố我đ | |||||||||
0, 03 | 0, 02年 | 0015年 | 0, 60 | 60 0 75 - 1 | 20日~ 23日,0 | 锣 | ti ca 0,5 | Tố我đa1.0 | - |
2) Tính cht cơ hc điển hình (1.0mm)
s . c mnh nongs sut | Sức căng | keo戴 |
Mpa | Mpa | % |
420 | 810 | 30. |
3) Tính cht vt lý điển hình
Tỷ tr(g/cm3) | 8 h40 |
Điện trovich suickt ovich 20ºC(Ωmm2/m) | 1.09 |
Hệ số dẫn vongtv tv 20ºC (WmK) | 15 |
4) Hệ số giãn nakimin | |
简介:ệtđộ | Hệ số giãn nuinhimin t x10-6/ºC |
20ºC - 1000ºC | 18 |
5)nhi粪riêng | |
简介:ệtđộ | 20ºC |
J /星期 | 0, 46 |
Điểm nóng chy(ºC) | 1400 |
nhit độ hot ng liên tc ti trong không khí(ºC) | 1200 |
Tính hp dẫn | Không từ tính |
6) Hệ số nhimin min t độ của min min truymin sumin min t
20ºC | 100ºC | 200ºC | 300ºC | 400摄氏度 | 500摄氏度 | 700摄氏度 | 800摄氏度 | 900摄氏度 | 1000摄氏度 | 1100ºC | 1200摄氏度 |
1 | 1.006 | 1.012 | 1.018 | 1.025 | 1.018 | 1, 01 | 1.008 | 1, 01 | 1.014 | 1.021 | - |
Kích th(Bình thường)
Đường kính NiCr80/20 | Giá trn tr(Ω/m) | Độ dày của vt liu cách nhit | đường kính ngoài của cáp |
0, 2毫米 | 34岁,7 | 0, 3毫米 | 0、7毫米 |
0, 5毫米 | 5, 55 | 0, 35毫米 | 1、2毫米 |
0, 8毫米 | 2.16 | 0, 35毫米 | 1、5毫米 |
1.0毫米 | 1、38 | 0, 40毫米 | 1, 8毫米 |
1、2毫米 | 0965年 | 0, 45毫米 | 2.1毫米 |
1、5毫米 | 0617年 | 0, 50毫米 | 2、5毫米 |
Nhận xet:Kich thước . thểđược老师đổ我nếu》cầđặc biệt。
tđộ dày của lp cách nhit chudng có thể u chỉnh theo yêu cu đặc bit。
Chúng tôi có thể làm độ dày cách nhit 0,2mm n 2,5mm
l而上p hdem p kim dây dẫn có s茉n như秀:
NiCr60/15 | CuNi44 | CuNi23 | OCr25Al5 | OCr21Al6 |
niken 200 | niken 201 | niken 212 | Dây v . h . ng đóng h . p | CuNi6 |
CuNi10 | NiCr35/20 | NiCr AA | 铬镍铁合金600 | 铬镍铁合金625 |
Màu có n:Trắng, nâu
Người liên hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967