|
|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | 金天hợp nhiệtđiện trởPTC(列车自动控制系统) | Vật chất: | 镍铁镍铁 |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Điện trởnhiệtđiện trở | Hinh dạng cung: | 天điện |
Điểm nổi bật: | 天hợp金镍铁PTC(列车自动控制系统),天hợp金PTC镍铁,金天hợp PTCđiện trởnhiệt |
天hợp金镍铁p - 4500 PTC của Trung Quốc曹điện trởnhiệt
涌钢铁洪流公司thểsản xuất nhiều loại天điện trởPTC(列车自动控制系统)。
Nếu bạn有限公司》cầuđặc biệt vềhệsốnhiệtđộcủađiện trởvađường京族,vui长赵涌钢铁洪流biết。
阮富仲川崎bạnđặt挂đường京族0,15毫米,nếu bạn muốnđiện trởsuất 0, 23日弗吉尼亚州PPM拉4650年bạn公司thểviết NF23-0, 15 - 4650。分đo,涌钢铁洪流sẽbiết chinh xac những gi bạn thich nhat va sẽ包gia曹bạn福和hợp。
Thương hiệu hợp金 | Điện trởsuất 20℃ | Phạm vi粪赛 |
NF13 | 0,13 | ±0,02年 |
NF15 | 0,15 | ±0,02年 |
NF20 | 0,20 | ±0,02年 |
NF23 | 0,23 | ±0,02年 |
NF25 | 0,25 | ±0,02年 |
NF32 | 0,32 | ±0,02年 |
NF36 | 0,36 | ±0,02年 |
NF38 | 0,38 | ±0,02年 |
NF40 | 0,40 | ±0,02年 |
NF43 | 0,43 | ±0,02年 |
NF46 | 0,46 | ±0,02年 |
NF52 | 0,52 | ±0,02年 |
NF60 | 0,60 | ±0,02年 |
Mặt hợp金正日挂的一天
Vật phẩm |
Hệsốnhiệtđộtrung binh củađiện trở106/oC |
p - 4650 |
4650年 |
p - 4350 |
4350年 |
p - 4050 |
4050年 |
p - 3750 |
3750年 |
p - 3550 |
3550年 |
p - 3350 |
3350年 |
p - 3150 |
3150年 |
p - 3000 |
3000年 |
金天hợp Thanh phần阿花học
十 |
Vật phẩm |
Thanh phần阿花học % |
||
菲 |
倪 |
锰 |
||
天hợp金 |
p - 4650 |
18.0 |
82.0 |
- - - - - - |
p - 4350 |
19.0 |
81.0 |
- - - - - - |
|
p - 4050 |
20.0 |
80.0 |
- - - - - - |
|
p - 3750 |
21.0 |
79.0 |
- - - - - - |
|
p - 3550 |
20日,2 |
79.0 |
0,8 |
|
p - 3350 |
22.0 |
78.0 |
- - - - - - |
|
p - 3150 |
23.0 |
77.0 |
- - - - - - |
|
p - 3000 |
21日,5 |
77.0 |
1、5 |
天hợp金Điện trởsuất
Vật phẩm |
Điện trởsuấtμΩ·CNS |
p - 4650 |
0,23 |
p - 4350 |
0,25 |
p - 4050 |
0,21 |
p - 3750 |
0,32 |
p - 3550 |
0,29 |
p - 3350 |
0,41 |
p - 3150 |
0,50 |
p - 3000 |
0,37 |
标出hỏi thường gặp
Người留置权hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939