|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | 销18650天2 p Thanh cai cuộn Niken见到khiết 99年9% | Sự见到khiết: | 迷你Ni 99年9% |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Dải kết nối goi销锂离子 | 莫hinh销: | 18650年 |
Hinh dạng: | 深处Hinh dạng H hoặc Z hoặc N(图伊chỉnh) | Trạng泰国: | Tươi唱,ủ |
Điểm nổi bật: | 销2 p cuộn天niken见到khiết,cuộn天nikenđượcủ99,9% |
99年销18650 2 p, 9% Thanh cai cuộn天Niken见到khiết 3.6 v Bộ销锂Kết nối dải lắp说唱
Dải niken见到khiết của涌钢铁洪流đểlam bộ销la N6 loại tươngđươngởcac quốc gia khac la爹妈N N02200 JIS NW2200, DIN EN / 2.4060。
Nội粪阿花học曹N6:
倪+有限公司 | 铜 | 菲 | 锰 | C | 如果 | 年代 |
≥99年9 | ≤0.06 | ≤0 1 | ≤0.05 | ≤0 1 | ≤0 1 | ≤0005 |
见到chất vật ly
Độ侬chảy | 1435 - 1446℃ |
Mậtđộ(克/立方厘米) | 89克/立方厘米 |
Độdẫn nhiệt (W / m℃)。 | 79年,3 (20℃) |
Điện trởsuất thểtich(μΩ.cm) | 8、5 (20℃) |
Đặc trưng
Dải niken见到khiết公司见到chất cơhọc tuyệt vời, khảnăng chốngăn mon曹阮富仲cac莫伊trường khac nhau va见到năng từ见到truyền nhiệt曹,độdẫnđiện曹,thểtich川崎thấp va美联社suất hơi thấp。没有cũng公司đặc见到汉điểm tốt vađộbền keo曹。
Vi vậy,川崎sửdụng dải niken阮chấtđểchếtạo bộ销、河静chất汉điểm tốt, nội trởthấp hơn, thời吉安冯氏điện của bộ销bền,汉族điểm销mạnh hơn。
Ứng dụng va lĩnh vực
没有chủyếuđược sửdụng阮富仲销锂,大销、cac bộphận dập kim loại xeđiện,销niken, viễn丁字裤,陈khongđiện, bongđenđặc biệt va cac nganh cong nghiệp khac。
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967