|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
产品名称: | CuBe2线 | 材料: | 铍铜合金 |
---|---|---|---|
Hinh dạng: | 天đ我ện | 爹妈/ CDA: | UNSC17200, CDA172 |
喧嚣: | 2.1247, CuBe2, CW101C | ASTM: | B196, b251, b643 |
RMA: | lớp4 | nhit độ / Độ chudd ng: | A(tb00), h (td04), tẠi (tf00), ht (th04) |
Điểm nổi bt: | Dây hp kim CuBe2,Thanh hdrich p kim Dây hdrich p kim thit bgia dng CDA 172,1毫米 |
Dây hp kim CuBe2 & Thanh hp kim 25 CDA 172 1mm-8mm cho thit bgia dng
Thành phn hóa hc:
Được: 1、80 - 2,00%
Co+Ni:氧化镍thiểu 0,20%
Co+Ni+Fe: 0,60%。
Khác; ti ca 0,5%
Cu: Cân bằng
lu ý: Cu+Be+Co+Ni+Fe ti thiểu 99,5%。
mt độ (g/cm3): 0302ib /in3 68F
trl: 8、36g/cm3
Điểm nóng chy (Liquidus): 1800F
Điểm nóng chy (Solidus): 1600F
Điện trsuftot:: 42,2欧姆/ cil /ft@68F
Độ dẫn n: 22%IACS@68F(đã qua xử lý nhit)
Độ dẫn nhit: 62.0Btu ft ata 68F
Độ đàn h . h . i mô khi cating thẳng: 18500ksi
Độ dcin ng mô- kun: 7300ksi
Tên thường gibmc: C17200, hcomp kim25, CuBe2, QBe2.0, DIN 2.1247
CuBe2—C17200 Đồng铍là hp kim Đồng铍。2% berili và t罗克韦尔C45。Trong khi đó, độ dẫn 22% IACS Trong。C17200 chudng thể hin khuncng chudng li sự giãn ng sut đặc bit nhit độ cao。
Ứng dng điển hình cho hdiameter p kim rv . ng C17200铍:
丛nghiệpđ我ện:从tắcđ我ện va Lưỡ我刀rơ勒,Kẹp cầu气,Bộphận chuyển mạch, Bộphận rơ勒,Đầu nố我Đầu nố我瞧xo, cầu tiếp xuc,疯人đệ米贝尔Dụng cụđều hướng Kẹp
Chốt:疯đệm, Chốt,疯人đệm khoa,疯人胃肠道ữ,Chốt铜ộn,Ốc维特,布鲁里溃疡长
丛nghiệp:可能bơm,瞧xo,Đ我ện、Trục, Dụng cụtoan khong酷毙了ra tia lử,Ống金罗ạ我灵hoạt Vỏ赵c Dụngụ,疯人bi,Ống, Ghế货车,货车,芒chắn瞧xo, Thiết bị汉,bộphận可能可以,Trục花键,ph值ụ东可能bơm,货车Ống低音,tấm mai mon tren Thiết bịnặngỐng thổ我,bộphận潘文凯thac mỏ
Đặc điểm k武武武武武武武武武武:
Thanh/Thanh/Ống: ASTM B196,251,463;SAE J461,463;AMS 4533,4534,4535;AMS4650,4651;
RWMA lp 4
di: ASTM B194, AMS4530,4532;SAE j461463
Tờ: astm b194
Dây标准:ASTM B197, AMS4725, SAE j461463
m: ASTM B194, SAE j461463;AMS4530,4533,4534,AMS4650,4651;
Tiêu chun Châu Âu: CuBe2, DIN 2.1247, CW101C n EN
Ghi楚:
ASTM: hip higui Thử nghim và vt liu Hoa Kỳ
SAE: hip hui i ksư ô tô
AMS: Thông số kthut vt liu hàng không vũ trụ (do SAE xut bn)
RWMA: hip hihi i các nhà sn xut máy hàn荤素
luffu ý: Trừ khi có quy k nh khác, vt liu sẽ xut theo tiêu chun ASTM。
nhit độ phổ bin nht vudv . net:
Thanh / ThanhỐng: (TB00), H (TD04),在(TF00), HT (TH04)
长度:A(TB00),1/4 H(TD01),1/2 H(TD02),H(TD04)
Tờ:(TB00)、1/4 H (TD01), 1/2 H (TD02), H (TD04),在(TF00)
天:(TB00)、1/4 H (TD01), 1/2 H (TD02) 3/4H (TD03), H (TD04)
Tấm: (TB00), H (TD04),在(TF00), HT (TH04)
Tính cht vt lý điển hình
Tỷ tr(g/cm3) | 8日,36 |
khi lng riêng trc đông cng (g/cm3) | 8日,25 |
Mô kunun đàn hddi (kg/mm2 (103)) | 13 h40 |
Hệ số giãn nakimin(20°C n 200°C·m/m/°C) | 17 x10-6 |
Độ dẫn nhit (cal/(cm-s-°C)) | 0, 25 |
phlm vi nóng chy(°C) | 870 - 980 |
(Bảng tham khảođộBền keo va健ệtđộnhưdướ我đay)
nhit độ và độ bn kéo tham kho
Câu hi thường gặp
1.Số lng ti thiểu mà khách hàng có thể đặt hàng là bao nhiêu?
nu chúng tôi có kích thc của bn trong kho, chúng tôi có thể cung cp bt kỳ số lng nào bn mun。
nu không có thì i vi dây ng chỉ chúng tôi có thể sn xut 1 ng chỉ khong 2-3kg。Đối vi dây cun, 25kg。
2.Làm thnào bn có thể trtin cho số lmẫu nhỏ?
Chúng tôi có tài khon, chuyển khon cho số tin mẫu cng ok。
3.Khách hàng không có tài khon cp tc .;Làm thnào chúng tôi sẽ sắp xagonp vic giao hàng cho n đặt hàng mẫu?
Chỉp c nầcung cấ丁字裤锡địChỉcủbạn,涌钢铁洪流sẽkiểm交易气φchuyển酷毙了nhanh, bạn公司thểsắp xếp气φchuyển酷毙了nhanh cung vớgia trịmẫu。
4.Điều khon thanh toán của chúng tôi là gì?
Chúng tôi có thể chp nhn các u khon thanh toán LC T/T, u này ng phụ thuc vào vic giao hàng và tổng số tiền.Hãy nói chi tit n sau khi nhn n。
5.b兮n có cung c兮p mẫu mi63n phí không?
nu bn mun vài mét và chúng tôi có cổ phiu theo kích thc của bn, chúng tôi có thể cung cp, khách hàng cn phi chu chi phí chuyển phát nhanh quc t。
6.Thời gian làm vic của chúng tôi là gì?
Chúng tôi sẽ trlời bn qua email/ n thoi Công cụ liên hệ trực tuyn trong vòng 24 giờ。bt kể ngày làm vic hay ngày lễ。
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939