|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Vật chấ老师: | 我瞧ạE | 见到trạng: | XAC NHẬN |
---|---|---|---|
Đường京族: | 3.2毫米 | ||
Điểm nổi bt: | Cặp nhit n dây trn,Dây ni nhit |
Dây cặp nhimin min min loi E sáng, dây kéo dài cặp nhimin min min
Phân loi cho cặp nhit n TYPE K ROD
Sự dova và chỉ số của cặp nhit n TYPE K ROD
Chỉ số và cặp nhivstore | ||
Đdạng | Kiểu | 温度(°C) |
NiCr-NiSi | K | Cẩu200131313 |
NiCr-CuNi | E | phn m m con200 |
Fe-CuNi | J | Cẩu40 |
Cu-CuNi | T | phn m m hạ cánh |
NiCrSi-NiSi | N | Cẩu200131313 |
NiCr-AuFe0, 07年 | NiCr-AuFe0, 07年 | Cẩu270 |
loi cặp nhit n và cp cho cặp nhit n TYPE K ROD
loi cặp nhit n | Cấp | phm vi nhikv độ(°C) | Độ lch cho phép |
loi K và loi N | 钢铁洪流 | Cổ4040爱游戏最新官网地址爱游戏体育官方店111100 | ±1.5°C hoặc±0.4 t |
2 | Cổ40401313 | ±2,5°C hoặc±0,75% t | |
3 | Cấm200 | ±2,5°C hoặc±1.5% t | |
我瞧ạE | 钢铁洪流 | Cổ4040爱游戏最新官网地址爱游戏体育官方店111100 | ±1.5°C hoặc±0.4 t |
2 | Cổ40401313 | ±2,5°C hoặc±0,75% t | |
3 | Cấm200 | ±2,5°C hoặc±1.5% t | |
我瞧ạJ | 钢铁洪流 | Cẩu40 | ±1.5°C hoặc±0.4 t |
2 | Cẩu40 | ±2,5°C hoặc±0,75% t | |
我瞧ạT | 钢铁洪流 | Cổ4040350350 | ±0.5°C hoặc±0.4 t |
2 | Cổ4040350350 | ±1,0°C hoặc±0,75% t | |
3 | Cấm200 | ±1,0°C hoặc±1.5% t | |
NiCr-AuFe0, 07年 | 钢铁洪流 | Cẩu270 | ±0.5°c |
2 | ±1,0°c |
Đặc điểm kthut của dây hp kim cho cặp nhit n TYPE K ROD
CựC dương | 阴极 | Đường kính (mm) | nhit độ ti ca(°C) | |||
十 | 马 | 十 | 马 | Sử dng lâu dài | Sử dng thời gian ngắn | |
NiCr10(铬) | KP | NiSi3(镍铝镍) | KN | .30.3 | 700 | 800 |
50, 5 | 800 | 900 | ||||
.80 8 1, 0 | 900 | 1000 | ||||
Φ1 2 1,6 | 1000 | 1100 | ||||
Φ2 5 2 5 | 1100 | 1200 | ||||
NiCr14.2Si | NP | NiSi4 | 神经网络 | Φ3.2 | 1200 | 1300 |
NiCr10(铬) | EP | CuNi45(科普尔铜镍合金) | 在 | 点,3 0 5 | 350 | 450 |
.80,8 Φ1,0 1,2 | 450 | 550 | ||||
Φ2.0 6 | 550 | 650 | ||||
Φ2、5 | 650 | 750 | ||||
Φ3.2 | 750 | 900 | ||||
铁(sắt) | 摩根大通 | CuNi45(科普尔铜镍合金) | 约 | 点,3 0 5 | 300 | 400 |
.80,8 Φ1,0 1,2 | 400 | 500 | ||||
Φ2.0 6 | 500 | 600 | ||||
Φ2 5Φ3 2 | 600 | 750 | ||||
铜(đồng) | TP | CuNi45(科普尔铜镍合金) | TN | .20 2 0 3 | 150 | 200 |
50, 5 0 8 | 200 | 250 | ||||
Φ1.0 - 1.2 | 250 | 300 | ||||
Φ2.0 6 | 300 | 350 |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939