|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Điện trovich sut: | 1, 53μΩ打烊 | hinh dạng: | 天đ我ện |
---|---|---|---|
bềmặ老师: | 牛的卖家 | ứng dụng: | Lò igi bộ |
Điểm nóng chy(℃): | 1520 | svt . c mnh nongng sut: | 460 mpa |
nhivstore độ làm vivstore: | 1400 | ||
Điểm nổi bt: | 高温合金,高温合金 |
Dây sưởi FeCrAl 0Cr27Al7Mo2 Dây SWG15 1.83mm cho lò dm
OhmAlloy153
(Tên thường gibmc: 0Cr27Al7Mo2)
OhmAlloy153 là hp kim nhôm-crôm-nhôm (hp kim FeCrAl) c đặc trng bởi n tr曹,hệ số n trthp, nhit độ hot ng曹n, t di nhit độ曹。没有富hợpđểsửdụngở健ệtđộlenđến 1400°C。
Cacứng dụngđ我ển hinh曹OhmAlloy153được sửdụng阮富仲phần tửgia健ệt củlo恣意狂欢đơn见到thể,lo thieu kết, lo恣意狂欢gốm lo xửly公司ệt va lo khuếch tan川崎公司ệtđộhơn 1200°c。
Tính cht vt lý điển hình
mt độ (g / cm3) | 7.10 |
Điện trovich susottot ovich 20oC (Ωmm2 / m) | 1, 53岁 |
Hệ số dẫn vongtv 20oC (WmK) | 13 |
Hệ số giãn nakimin | |
简介:ệtđộ | Hệ số giãn nakimin x10-6 /℃ |
20℃- 1000℃ | 16 |
Thành phn bình thường%
C | P | 年代 | 锰 | 年代ĩ | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
Tố我đ | |||||||||
0, 05年 | 0025年 | 0025年 | 0, 20 | ti ca 0,40 | 26、5 ~ 27、8 | ti ca 0,60 | 5.0 ~ 7.0 | 落下帷幕。 | Mơ1.8 - -2.2 |
Đặc tính cơ hc điển hình (1.0mm)
s . c mnh nongs sut | Sức căng | Độ giãn dài |
Mpa | Mpa | % |
460 | 700 | 20. |
nhi粪riêng | |
简介:ệtđộ | 20摄氏度 |
J / gK | 0, 49 |
Điểm nóng chy(℃) | 1520 |
nhit độ hot ng liên tc ti ca trong không khí(℃) | 1400 |
Tính hp dẫn | Không từ tính |
Phong cách cung cphong
Tên hp kim | Kiểu | Kich thước | ||
OhmAlloy153W | 天đ我ện | D = 0,03mm ~ 8 mm | ||
OhmAlloy153R | Ruy băng | W = 0,4 ~ 40 | T = 0,03 ~ 2,9mm | |
OhmAlloy153S | Dả我 | W = 8 ~ 250mm | T = 0,1 ~ 3.0 | |
OhmAlloy153F | 拉 | W = 6 ~ 120mm | T = 0,003 ~ 0,1 | |
OhmAlloy153B | 关丽珍英航 | 直径= 8 ~ 100mm | L = 50 ~ 1000 |
yongu tố nhit độ của n trongv sut
20摄氏度 | 100摄氏度 | 200摄氏度 | 300摄氏度 | 400摄氏度 | 500摄氏度 | 600摄氏度 | 700摄氏度 | 800摄氏度 | 900摄氏度 | 1000摄氏度 | 1100摄氏度 | 1200摄氏度 |
1 | 0997年 | 0996年 | 0994年 | 0991年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 | 0990年 |
Người liên hệ:马特
电话:+ 8615900413548