|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Thành phn hóa hc: | 艾尔 | ứng dụng: | snn phun nhit |
---|---|---|---|
Hinh dạng: | 天đ我ện | Kich thước: | 3, 1毫米 |
Mậtđộ: | 2.7 g / cm3 | ||
Điểm nổi bt: | Dây kim loi,dây SS 316 |
Phun nhit Al Dây 3.1mm / 4.7mm
Thành phn hóa hc | Độ bn kéo (Mpa) | Độ giãn dài% |
> 99, 6% | 97 - 113 | 3, 20 |
1.Thép không gỉ
孩子你好ệu | Thành phn hóa hc |
1 cr13 | Cr 13 |
2 cr13 | |
3 cr13 | |
4 cr13 | Ni Cr Mo |
316升 | Ni Cr Mo |
1 cr18ni9ti | Cr 18 Ni9 |
2.Dây rắn hp kim NIAl(蒙乃尔)
Công ty chúng tôi sử dng lò chân không và u khiển đúc để to ra dây rắn hp kim NiAl, nó c sử dng đặc bit cho lp boning phun hquang。Dây này có thành phn hóa hc ổn nh, oxy thp và cường độ liên kt cao。
Thành phn hóa hc | Độ bn lp phap (Mpa) | nhit độ nóng chy (℃) |
Độ cng lp phung (HRC) |
Ni95% Al5% | 65 - 68 | 1010 | 第23 - 25 |
Áp dng kthut: phun hquang
Thông số kthut của dây: 1.6mm, 2.0mm, 15kg /
Thành phn hóa hc | Độ bn lp phap (Mpa) | nhit độ nóng chy (℃) |
Độ cng lp phung (HRC) |
Ni Cr Ti | 48 | 1450 | 45 |
Đặc tính: chng li quá trình oxy hóa n mòn nhit độ cao
Ứng dget - ng: Ống nc nndihnii, cánh qut
thng hiu vt liu | Thanh phần | Đặcđ我ểm | Ứng dụng |
HCF-50 | Ni Cr Ti | Độ bn lp phk≥48Mpa Độ cdin ng lp phung≥HRC46 khndang chng oxy hóa tt nht, nhit độ cao và n mòn |
Tường nmòn |
hcf - 95 | Ni Al Ti | Độ cng lp pheng≥75Mpa churng oxy hóa và churng assn mòn mvmnh |
vt liu nguyên tố yiwu nhit độ cao |
HCF-25 | Ni Cr W Mo | Độ bn lp phk≥45Mpa Độ cdin ng lp phung≥HRC33 churng oxy hóa và churng assn mòn mvmnh |
ni i“bn”chng mài mòn, trc, bm, trng, máy y và chng n mòn và chng mài mòn khác |
HCF-40 NiCrTiFe |
Ni Cr W Mo | Độ bn lp phk≥47Mpa Độ cdin ng lp phung≥HRC43 nhi |
Ăn mòn churng oxy hóa trong bình áp lực |
hcf - 80 CL-NiCr |
镍、铬 | Độ bn lp ph≥40Mpa Độ cdin ng lp phung≥HRC35 chng n mòn tt |
bo vệ chng n mòn của tường nc, quá nhit và hâm nóng |
HCF-01 | W, Al, Fe | Độ bn lp ph≥40Mpa Độ cdin ng lp phung≥HRC35 muut số khnournungchurng oxy hóa và churng n mòn |
Ăn mòn churng oxy hóa wifi nhimin t độ thphnmin |
蒙乃尔 | Ni Cu Al | Kháng hydro sunfua, kháng axit sunfuric, kháng axit clohydric |
Được sử dng để sửa cha các loi bình cha hydro sunfua, kháng axit, chu mài mòn và phụ tùng thay th |
Thành phn hóa hc | Độ bn lp phap (Mpa) | nhit độ nóng chy (℃) |
Độ cng lp phung (HRC) |
Ni95% Al5% | 65 - 68 | 1010 | 第23 - 25 |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939