|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Vật chấ老师: | 蒙乃尔400 | Đường京族: | 1.6毫米,2.0毫米 |
---|---|---|---|
Trọn goi: | 15kg / chỉ | ứng dụng: | phc h .; i phn tử máy |
Cach phun: | Phun hquang | Độ dcin - ng điển hình: | HRB 84 |
su . c mnh trái phiu: | 4310 psi | hiu qutin gửi: | 70% |
Điểm nổi bt: | Dây kim loi,Dây hpherp金 |
phc h . @ i phn tử máy Monel 400 Dây chng n mòn tt
TỔng全sẢn phẨm
蒙乃尔400。Nó t。蒙乃尔400có khndongng chng n mòn tt, đặc bit là trong môi trường nc biển và n da。
ĐẶc ĐiỂm tiỀn gỬi tiÊu biỂu:
Độ chidh . ng điển hình: HRB 84
shoud - c mvmnh trái phiu: 4310 psi
Lãi sut tin gửi: 10磅/ giờ / 100A
hiu qutin gửi 70%
bo hiểm dây: 0,9 oz / ft2/三ệu
kt cu bề mặt * bin
khnongs gia công turut
chng n mòn tt
* Phụ thuc vào áp sut không khí sử dng
ChuẨn bỊ bỀ mẶt
Bề mặt phi sch, kim loi màu trắng, không có oxit (rỉ sét), bi bn, du mỡ hoặc du trên bề mặt cn ph。lu ý: tt nht không nên xử lý các bề mặt sau khi làm sch。
phng pháp chun b。
ỨNG DỤNG
phc h .; i phn tử máy
Ngâm nc biển
瞿Canhạt
Linh kin van houni
在铜ộn
ĐẶc ĐiỂm kỸ thuẬt
蒙乃尔400
THÀNH PHẦN HÓA CHẤT标称(wt%)
倪 | 铜 | 锰 | 菲 |
65年0 | 31.0 | 1.2 | 1.7 |
CÁc ĐẠi diỆn xuÂn ĐƯỢc khuyẾn nghỊ:
京族Đường | Áp sut không khí | 冯 | Cường độ dòng外公 | Bếtắc |
1/16 msri (1.6mm) 1/8 Vòng (3.2mm) | * 50-60 psi | * 28 - 30 | * 100 - 200 | * 4-8英寸(10-20厘米) |
KÍch thƯỚc tiÊu chuẨn &宝bÌ:
京族Đường | 保bi |
1/16微米(1.6毫米) 1/8 1/8 (3.2mm) |
15kg / chỉ 15kg / cun |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939