|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | 帽mởrộng cặp nhiệtđiện帽泰KJTNRSB RTD装PT100 Loại | Lớp cach nhiệt: | Sợi thủy见到苏曹/ /硅/ PVC |
---|---|---|---|
越南计量chuẩn猫: | 深处IEC /最佳/ JIS(图伊chỉnh) | Độchinh xac: | Lớp我 |
Trọn goi: | Sppol hoặc cuộn | ||
Điểm nổi bật: | k型热电偶电缆,热电偶补偿导线 |
帽mởrộng cặp nhiệtđiện帽nối泰KJTNRSB RTD装PT100 Loại天mởrộng
Ohmalloy材料有限公司(Ohmalloy) chuyen sản xuất va xuất khẩu hợp金正日cặp nhiệtđiện阮富仲hơn 10 nămđạtđược danh tiếng tốt từkhach挂của涌钢铁洪流bởi cac潘文凯niệm hướngđến khach挂vađịnh hướng chất lượng。
1。气tiết sản phẩm
2。Tham khảo kich thước va vật liệu cach nhiệt
Tham khảo kich thước va vật liệu cach nhiệt | |||||||
Kiểu | Mặt cắt ngang (平方毫米) |
Đường京族 | Vật liệu cach nhiệt / Chất liệu ao khoac | Cai走 | |||
AWG(Đơn) | 毫米 (Đa定律) |
||||||
SC RC BC王者文化KCB KX数控JX LX NX的前女友 | 0,07年 | - - - - - - | 1 x 0, 30岁 | Sợi gốm (-60 + 1200 oc) Sợi thủy河静(-60 + 800 oc)云母(-60 + 650 oc) Sợi硅(-60 + 1000 oc) Sợi nhiệtđộ曹(-60 + 600 oc) Sợi thủy河静(-60 + 450℃)PolyimideTape /聚酰亚胺薄膜(-60 + 260℃)聚四氟乙烯(-60 + 275℃)PFA(-60 + 275℃)聚全氟乙丙烯(-60 + 205℃)SiliconeRubber (- 60 + 200℃) PVC (-25 + 105℃) PVC (-25 + 70℃) | 金天bện hợp niken铬;Bện就khong gỉ;Bệnđồng mạthiếc;Băng keo nhom-nhựa;Băng quấnđồng;Giấy nhom bọc | ||
0,22 | 24 | 7 x 0, 20 | |||||
0,35 | 22 | 5 x 0, 30岁 | |||||
0,40 | 21 | 13 x 0, 20 | |||||
0,50 | 20. | 7 x 0, 30岁 | |||||
0,50 | 20. | 19 x 0, 20 | |||||
0,75 | 19 | 7 x 0, 37岁 | |||||
0,75 | 19 | 24 x 0, 20 | |||||
1日00 | 18 | 14 x 0, 30岁 | |||||
1日00 | 18 | 24 x 0, 20 | |||||
1,34 | 16 | 7 x 0, 49 | |||||
1,34 | 16 | 19 x 0, 30岁 | |||||
1、50 | 16 | 7 x 0, 52岁 | |||||
1、50 | 16 | 21 x 0, 30岁 | |||||
2,00 | 14 | 0366年x 19日 | |||||
2,00 | 14 | 28 x 0, 30岁 | |||||
2,50 | 13 | 19 x 0, 41岁 | |||||
2,50 | 13 | 36 x 0, 30岁 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967