|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Vật chất: | 天就会khong gỉ | bềmặt: | 唱歌,nhiều可以trơnđen |
---|---|---|---|
Kich thước: | 0,1-12mm | ứng dụng: | nang sửa chữa,帽treo、treo vận chuyển, vv |
Điểm nổi bật: | 天,笨蛋,hợp金正日nhiệtđộ曹 |
Kich thước 0, 1 - 12毫米天就khong gỉđểnang va sửa chữa ISO 9001
Đặcđiểm kỹthuật
1。Loại就sản xuất
301/430/310/416 430/316 / 409 l / 410 l / l / 304 l / s / 321 409/310
Sựmieu tả | Nha sản xuất禁令trực tiếp符合美国钢铁协会的201 202 304 304 l 304 hc 316 316 321 430 904 l 2205天就khong gỉ |
Kiểu | 201.202.301.303.304.304L、310.316.316L 321.410.420.430.431 |
Đường京族 | 0,1 mm-15mm |
Chiều戴 | 》nhưcầu |
Bềmặt | 唱歌,nhiều可以trơnđen |
越南计量chuẩn | GB / t3280 - 2007, ASTM A240 jis4304 - 2005, ASTM A167, en10088 - 2 - 2005 |
Chứng chỉ | SGS、BV、API、BSI GHC。 |
Năng suất | 2300年tấn mỗi thang |
Đong goi | Goi xuất khẩu越南计量chuẩn, hợp với tất cảcac loại vận tải, hoặc 西奥》cầu。 |
Ứng dụng | nang sửa chữa,帽treo、treo vận chuyển, vv |
Thời吉安giao挂 | 5 - 15 ngay分川崎nhận tiền gửi |
4所示。Thanh phần阿花học (JIS-G4305 / 4312)(Đơn vị):%
就loại | C | Sĩ | 锰 | P | 年代 | Cr | 倪 | Mơ | “透明国际” |
301年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16,00-18,00 | 6 00-8 00 | ||
304年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 18:00đến 20:00 | 8 00-10 50 | ||
314年 | .200,20 | 1、5 - 2、5 | ≤2 | .150 15 | .150 15 | 24日00-26,00 | 19日00-22,00 | ||
316年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16,00-18,00 | 10 00-14 00 | 2 - 3 | |
409升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 10 50-11 75 | 6 * C % 0, 75 | ||
410升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 11、00-13 50 | |||
430年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16,00-18,00 | |||
316升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 16,00-18,00 | |||
304升 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 18:00đến 20:00 | 12 00-15 00 | 2 - 3 | |
409年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 10 50-11 75 | 9.00 - -13.00 | 6 * C % 0, 75 | |
310年代 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 24日00-26,00 | 19日00-22,00 | ||
321年 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | .150 15 | 17点- 19.00 | 9.00 - -13.00 | ≥5 * C % |
5。Đặcđiểm:
Bềmặt唱bong khảnăng lam việc tuyệt vời
6。Ứng dụng:
没有thườngđược sửdụng阮富仲việc bệnống曹sản phẩm tắm va商务部。Với河静灵hoạt tốt, chịuđược nhiệtđộ曹va chốngăn妈,没有được sửdụng rộng rai阮富仲nhiều nganh丛nghiệp。
Loại 304 thườngđược gọi拉“18-8”(niken克罗姆18%,8%)。t - 304 la hợp金正日khong gỉcơbản thườngđược sửdụngđểdệt vải一天。马没有chịuđược tiếp xuc ngoai trời khong bịrỉ设置va chống lại作为陈氧阿花ởnhiệtđộ曹lenđếnđộ1400华氏度。Loại 304 L rất giống với t - 304, sựkhac biệt洛杉矶汉姆lượng碳giảmđểdệt tốt hơn vađặc见到汉thứcấp。
Loại 316:Ổnđịnh bằng cach molypden 2%, t - 316 la hợp金正日“18-8”。Loại 316公司khảnăng chốngăn mon rỗtốt hơn所以với cac Loại就khong gỉcrom-niken khac, nơi chứa nước muối, nước chứa lưu huỳnh hoặc muối卤素,chẳng hạn nhưclorua。Loại 316 L: Loại 316 L rất giống với t - 316, sựkhac biệt洛杉矶汉姆lượng碳giảmđểdệt vải天tốt hơn vađặc见到汉thứcấp。
Người留置权hệ:Mixue
电话:+ 8613816814363