|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | 唱0 cr25al5天Aluchrom-O Thiết bịgia sưởi瞧sưởi dụng天 | Kich thước: | 0 0 5毫米,7毫米0,9毫米 |
---|---|---|---|
ứng dụng: | Thiết bịgia sưởi dụng天 | bềmặt: | 霍岩toan tươi唱va sạch sẽ |
Bảo lanh: | 3 tuổi | Nhiệtđộlam việc tốiđa。 | 700độC。 |
Điểm nổi bật: | 天,笨蛋,hợp金正日nhiệtđộ曹 |
唱0 cr25al5天Aluchrom-O Thiết bịgia sưởi瞧sưởi dụng天
OhmAlloy142B la hợp金正日nhom-crom-nhom (hợp金FeCrAl)đượcđặc trưng bởiđiện trở曹,hệsốđiện trởthấp, nhiệtđộhoạtđộng曹,chốngăn mon tốt dưới nhiệtđộ曹。没有富hợpđểsửdụngởnhiệtđộlenđến 1250°C。
Cacứng dụngđiển hinh曹OhmAlloy142Bđược sửdụng阮富仲bếp gốmđiện, lo cong nghiệp lo sưởi。
1)Thanh phần丁字裤thường (%)
C | P | 年代 | 锰 | Sĩ | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
Tốiđa | |||||||||
0,06年 | 0025年 | 0025年 | 0,70 | Tốiđa 0, 60 | 23.0 ~ 26.0 | Tốiđa 0, 60 | 4、5 ~ 6、5 | 落下帷幕。 | - - - - - - |
2)见到chất cơhọcđiển hinh(1.0毫米)
Sức mạnh năng suất | Sức căng | Độ吉安戴 |
Mpa | Mpa | % |
500年 | 700年 | 23 |
3)见到chất vật lyđiển hinh
Mậtđộ(克/立方厘米) | 7.10 |
Điện trởsuấtở20ºC(Ωmm2 /米) | 1,42 |
Hệsốdẫnđiệnở20ºC (WmK) | 13 |
4)Hệsố吉安nởnhiệt | |
Nhiệtđộ | Hệsố吉安nởnhiệt x10-6 /ºC |
20ºC - 1000 CC | 15 |
5)Nhiệt粪rieng | |
Nhiệtđộ | 20 CC |
J /星期 | 0,46 |
Điểm侬chảy(ºC) | 1500年 |
Nhiệtđộhoạtđộng留置权tục tốiđa阮富仲khong川崎(ºC) | 1250年 |
见到hấp dẫn | từ见到 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967