|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
十: | 帽cặp nhiệtđiện loại K PFA帽sợi thủy见到kx - fa -惠普ss304提单- 0.5 - r | Nhạc trưởng: | 7 sợi 0 3毫米 |
---|---|---|---|
霍岩thanhĐường京族帽: | 3、7 x4, 8毫米+ / - 0,3毫米 | Vật liệu phủ: | PFA (260 oc) |
Vỏbọc: | 就khong gỉ304 | Sựchinh xac: | Lớp / Lớp 1 |
Điểm nổi bật: | 帽cặp nhiệtđiện loại k,天trần cặp nhiệtđiện,天nối nhiệt cặp |
帽cặp nhiệtđiện loại K PFA帽sợi thủy见到kx - fa -惠普ss304提单- 0.5 - rĐặcđiểm kỹ深处thuật图伊chỉnh
丁字裤sốkỹthuật帽 | ||||
十mục | 戴帽nối loại K cachđiện | |||
Vật liệu dẫn | +镍铝镍铬 | |||
天dẫn Dia | 7/0,3毫米(AWG20±0, 02年毫米) | |||
Cach nhiệt vađộ一天 | PFA(聚四氟乙烯,260℃)0.15毫米 | |||
Đường京族cach nhiệt | 1,4毫米(±0 1毫米) | |||
Chất liệu ao khoac vađộ一天 | PVC (105 oc) 0 8毫米 | |||
Đường京族ngoai cachđiện | 2、8毫米* 3、9毫米(±0,2毫米) | |||
本阮富仲Chất liệu vađộ天 | SS304 0, 24毫米 | |||
Đường京族帽bọc本越 | 3,3 * 4,4毫米(±0,2毫米) | |||
Chất liệu vỏngoai vađộ一天 | Sợi thủy河静(400 oc) 0, 2毫米 | |||
Đường京族帽bọc本ngoai | 3、7毫米* 4、8毫米(±0,2毫米) | |||
可以nặng | 30公斤/公里 |
Thanh phần阿花học dẫn
Vật chất | Thanh phần阿花học (%) | ||||
倪 | Cr | Sĩ | 锰 | 艾尔 | |
KP | 90年 | 10 | |||
KN | 95年 | 1 - 2 | 0、5 - 1、5 | 1 - 1、5 |
帽mởrộng cặp nhiệtđiện-Biết cach
Thanh phần阿花học danh nghĩa天曹tất cảcac loại
十hợp金 | 马 | Thanh phần阿花học danh nghĩa (%) | |||||
铜 | 倪 | Cr | Sĩ | 菲 | 毫克 | ||
Đồng | 程控 | One hundred. | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
RPC | |||||||
KPC | |||||||
TPC | |||||||
CuNi0.6 | SNC | 99年,4 | 0,6 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
共和党全国委员会 | |||||||
NiCr10 | KPX | - - - - - - | 90年 | 10 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
EPX | |||||||
NiCr14Si | NPX | - - - - - - | 84年 | 14、5 | 1、5 | - - - - - - | - - - - - - |
NiSi3 | KNX | - - - - - - | 97年 | - - - - - - | 3 | - - - - - - | - - - - - - |
NiSi4Mg | NNX | - - - - - - | 94年,5 | - - - - - - | 4、5 | - - - - - - | 1 |
CuNi40 | KNCB | 60 | 40 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
CuNi22 | KNCA | 78年 | 22 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
CuNi18 | NNC | 82年 | 18 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
CuNi45 | ENX | 55 | 45 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - |
JNX | |||||||
TNX | |||||||
禁止拉 | 全国人大 | One hundred. | |||||
JPX | |||||||
KPCA |
CacLực lượng nhiệtđiện danh nghĩa(μV)赵天va dương
马cặp nhiệtđiện | 马帽mởrộng | Phan loạiứng dụng | Nhiệtđộthiết bịđầu cuốiđo (℃) | Lực lượng nhiệtđiện danh nghĩa(μV) | Lực lượng nhiệtđiện chinh xac | Lực lượng nhiệtđiện binh thường | ||
粪便赛(V) | Phạm vi gia trị(μV) | 粪便赛(V) | Phạm vi gia trị(μV) | |||||
S hoặc R | SC hoặc RC | G | One hundred. | 646年 | ±30 | 616 676 | ±60 | 586 706 |
H | One hundred. | 646年 | - - - - - - | - - - - - - | ±60 | 586 706 | ||
200年 | 1441年 | - - - - - - | - - - - - - | 1381 1501 | ||||
K | 王者文化hoặc KCB | G | -25年 | -968年 | ±44 | -924 -1012 | ±88 | -880 -1056 |
One hundred. | 4096年 | 4052 4140 | 4008 4184 | |||||
K | Kv hoặc王者文化 | H | -968年 | ±44 | -924 -1012 | ±88 | -880 -1056 | |
One hundred. | 4096年 | 4052 4140 | 4008 4184 | |||||
200年 | 8138年 | 8094 8182 | 8050 8226 | |||||
N | 数控hoặc NX | G | -25年 | -646年 | ±43 | -603 -689 | ±86 | -560 ~ -732 |
One hundred. | 2774年 | 2731 2817 | 2688 2860 | |||||
H | -25年 | -646年 | ±43 | -603 -689 | ±86 | -560 ~ -732 | ||
One hundred. | 2774年 | 2731 2817 | 2688 2860 | |||||
200年 | 5913年 | 5870 5956 | 5827 5999 | |||||
E | VI DỤ | G | -25年 | -1432年 | ±81 | -1351 -1513 | ±138 | -1294 -1570 |
One hundred. | 6319年 | 6238 ~ 6400 | 6181 6457 | |||||
H | -25年 | -1432年 | ±81 | -1351 -1513 | ±138 | -1294 -1570 | ||
One hundred. | 6319年 | 6238 ~ 6400 | 6181 6457 | |||||
200年 | 13421年 | 13340 ~ 13502 | 13283 ~ 13559 | |||||
J | JX | G | -25年 | -1239年 | ±62 | -1177 -1301 | ±123 | -爱游戏最新官网地址爱游戏体育官方店1116 ~ -1362 |
One hundred. | 5269年 | 5207 ~ 5331 | 5146 5392 | |||||
H | -25年 | -1239年 | ±62 | -1177 -1301 | ±123 | -爱游戏最新官网地址爱游戏体育官方店1116 ~ -1362 | ||
One hundred. | 5269年 | 5207 ~ 5331 | 5146 5392 | |||||
200年 | 10779年 | 10717 10841 | 10656 10902 | |||||
T | TX | G | -25年 | -940年 | ±30 | -910 -970 | ±60 | -880 -1000 |
One hundred. | 4279年 | 4249 4309 | 4219 4339 | |||||
H | -25年 | -940年 | ±48 | -892 -988 | ±90 | -850 -1030 | ||
One hundred. | 4279年 | 4231 4327 | 4189 4369 | |||||
200年 | 9288年 | 9240 ~ 9336 | 9198 9378 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967