|
|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Điện trovich sut: | 1、23μΩ打烊 | Hinh dạng: | dả我 |
---|---|---|---|
Mặt: | 唱 | Đăng ki: | 简介:ệtđ我ện |
Tỉtrọng: | 7日,35 | 年代ức bền: | 750 mpa |
nhivstore độ làm vivstore: | 1100 | ||
Điểm nổi bt: | Dây n tr0cr21al4,Dây hrigp kim FeCrAl gia nhit,di n trhãm hp kim FeCrAl |
Giá xu宪政t xưởng Dây投票者投票者0Cr21Al4 Dây nóng di投票者投票者
OhmAlloy123
(Tên thường gibmc: 0Cr21Al4)
铁铬铝
FCHW-2, còn。
hp kim Fe-Cr-Al có đặc tính là。
没有được sửdụng rộng rai阮富仲lo cong nghiệp, thiết bịgia dụng, lo cong nghiệp, luyện金,商务部,可能湾,o,全sựva cac nganh cong nghiệp khac sản徐ất cac yếu tốsưở我ấva cac yếu tốđ我ện trở。
Dòng hpherp kim FeCrAl:OCr15Al5,1Cr13Al4, 0Cr21Al4, 0Cr21Al6, 0Cr25Al5, 0Cr21Al6Nb, 0Cr27Al7Mo2, v.v v。
Kích thc phm vi kích thc:
天:0,01-10mm
Ruy brung: Độ dày: 0,04mm-0,75mm, chiure rounng: 0,08mm-6,0mm
di: Độ dày: 0,04mm-0,75mm, chiu rounng: 5mm-250mm
Thanh: 10-50mm
Các ng dng điển hình cho OhmAlloy123 c sử dng như các phn tử trong các thit bgia dng, lò nu chy và lò công nghip。
Thành phn bình thường%
C | P | 年代 | 锰 | 如果 | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
马克斯 | |||||||||
0, 12 | 0025年 | 0025年 | 0, 70 | ti ca 1,0 | 18,0 ~ 21,0 | ti ca 0,60 | 3.0 ~ 4.2 | 落下帷幕。 | - |
Tính cht cơ hc điển hình (1.0mm)
s . c mnh nongs sut | Sức căng | Keo戴 |
Mpa | Mpa | % |
550 | 750 | 16 |
Tính cht vt lý điển hình
mt độ (g / cm3) | 7日,35 |
Điện trovich sut ovich 20℃(Ωmm2 / m) | 1、23 |
Hệ số dẫn n 20℃(WmK) | 13 |
Hệ số giãn nakimin | |
简介:ệtđộ | Hệ số giãn nakimin x10-6 /℃ |
20℃- 1000℃ | 13、5 |
nhi粪riêng | |
简介:ệtđộ | 20℃ |
J / gK | 0, 49 |
Điểm nóng chy(℃) | 1500 |
nhit độ hot ng liên tc ti ca trong không khí(℃) | 1100 |
Tính hp dẫn | Không từ tính |
Phong cách cung cphong
Tên hp kim | 我瞧ạhinh | Kich thước | ||
OhmAlloy125W | 天đ我ện | D = 0,03mm ~ 8mm | ||
OhmAlloy125R | Ruy-băng | W = 0,4 ~ 40 | T = 0,03 ~ 2,9mm | |
OhmAlloy125S | Dả我 | W = 8 ~ 250mm | T = 0,1 ~ 3,0 | |
OhmAlloy125F | 胃肠道ấy bạc | W = 6 ~ 120mm | T = 0,003 ~ 0,1 | |
OhmAlloy125B | 关丽珍英航 | 直径= 8 ~ 100mm | L = 50 ~ 1000 |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939