|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Nhạc trưởng: | + Chromel, -Alumel | Dây dẫn迪亚: | 20 awg, 16 awg |
---|---|---|---|
vt liu cách nhit | si thủy tinh cách nhit | cht liu áo khoác: | si thủy tinh cách nhit |
茂年代ắc: | Trắng | Bưu kiện: | 1000英尺/立方英尺 |
越南计量楚ẩn: | ANSI96.1 hoặc IEC 584-2 | ||
Điểm nổi bt: | Dây sưởi daemon bằng srign i thủy tinh cách daemon,Dây sưởi kvm n 1 .单击“确定”,4毫米 |
Dây m vt liu cách n si thủy tinh Ni80Cr20 0.8mm OD của cáp 1.4mm
gii thiu tóm tắt sn phm
Kapton srigi thủy tinh cách vernern NiCr 0Cr20Ni80 Dây hrigp kim niken để sưởi m nhit độ cao
Ohmalloy không chỉ sn xut dây n trn trn。Nó cnh ng có thể cung cfg p cách nom cho dây nom tr示威者vì chúng tôi đã có 30 nim sn xufg t cáp kéo dài cặp nhimin - min nom。
天đ我ện trởcachđ我ệnđược sửdụng rộng rai曹đ我ện trở越南计量楚ẩn, phụ东o sưở我ấ阮富仲冯氏……
Ohmalloy cc敬仰p vt liu cách nhit sau:
Dây投票者投票者cách投票者投票者PVC
聚四氟乙烯/ FEP Dây投票者投票者cách投票者投票者
Dây投票者投票者cách投票者bằng投票者thủy投票者
Dây男人
曹素硅Dây投票者投票者cách投票者。
loi dây hp kim trn như sau:
Dây hdver . p kim dt . ng-niken | Dây康斯坦坦,CuNi1 ~ CuNi44 |
Dây hpherp kim Ni-Cr | NiCr35 / 20, NiCr70 / 30, NiCr60 / 15, NiCr80 / 20, nicraa |
Dây hpherp kim Fe-Cr-Al | Cr13Al4、Cr21Al4、Cr21Al6、Cr23Al5、Cr25Al5、 Cr21Al6Nb Cr27Al7Mo2, |
Dây hpherp kim Cu-Ni-Mn | CuMn12Ni2, CuMn12Ni4, Manganin |
bt kỳ hp kim dh . ng và hp kim niken nào cng có sn |
vt liu cách nhit | 材质thủy tinh(400℃/ 600℃/ 800℃/ 1000℃)/曹塑硅胶/ PVC / FEP(200℃)/ PFA(260℃)/ PTFE |
茂sắc | Màu tùy chỉnh |
Kiểm tra un / cong vênh | Thử nghim un > 5000 lturnn, thử nghim qun không bin dng > 25000, không bin dng |
nhit độ ti | 200℃/ 260℃/ 400℃/ 600℃/ 800℃/ 1000℃/ 1200℃ |
Điện áp nh c | 300v / 500v / 1000v / 2000v / 3000v |
vt liu chng n | Lên n 5500ohm / mét (Tùy chỉnh) |
Đồng hn | 0-3000W (Tùy chỉnh) |
Đăng ki | Chănđ我ện,đệm sưở我đện,气ếu cưng,星期四nệm ngọc bichđai年代ưở我đện,瞿ần aoấm sưở我đện,小季爱雅年代ưở我đện, ghế按摩覆盖ệtđ我ện,đều、xảđtủlạnh, nồ我cơmđện,吉尔treo khănđ我ện,ống Chốngđ昂比阿萍o hệthống年代ưở我cửổ,thiết bịlamđẹp y tếva cac天chuyền sửdụngội bộkhac |
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939