|
Thông tin chi tit sn phm:
Thanh toan:
|
Tên sn phm: | di kháng hp kim 0Cr21Al4 cho n tr | Bềrộng: | 0, 3毫米- 300毫米 |
---|---|---|---|
Độ天: | 0 03 mm-8 0毫米 | nhit độ hot ng ti: | 950 độ c |
Tính hp dẫn: | Không từ tính | Hinh thức: | di |
Điểm nổi bt: | Điện tryiwu hãm nhit di bbng hdeur p kim FeCrAl,Ăn mòn 0Cr21Al4 phn tử làm nóng di .,di n trongp kim FeCrAl |
Hệ thng sưởi Phanh viet viet n trdi gia nhit phn tử gia nhit FeCrAl Ăn mòn ruy- bng 0Cr21Al4
OhmAlloy125
(Tên thường g: 1Cr13Al4, Alkrothal 14, hp kim 750, Ohmalloy 40, Alferon902, alchrom 750,电阻125,Aluchrom W, 750合金,Stablohm 750)
OhmAlloy125 là hhiu sut, chng oxy hóa, chng n mòn, ổn nh nhit độ cao,ekhndang hình thành cun dây tuyt vời,utrng thái bề mặt đẹp và không có vt, thích hp để sử dng nhit độ lên n 950°C。
Cacứng dụngđ我ển hinh曹OhmAlloy125được sửdụng阮富仲đầu可能đ我ện,đầu可能柴油,xeđ我ện ngầm va xe o di chuyển tốcđộ曹,vv hệthống phanh火腿đ我ện trở,bếp gốmđ我ện, lo cong nghiệp。
1.Chi tit sn phm
1) Thành phn bình thường (%)
C | P | 年代 | 锰 | 如果 | Cr | 倪 | 艾尔 | 菲 | Khac |
马克斯 | |||||||||
0, 12 | 0025年 | 0025年 | 0, 70 | ti ca 1,0 | 12.0 ~ 15.0 | ti ca 0,60 | 4.0 ~ 6.0 | 落下帷幕。 | - |
2)Tính cht cơ hc điển hình(1 0毫米)
s . c mnh nongs sut | Sức căng | Keo戴 |
Mpa | Mpa | % |
455 | 630 | 22 |
3)Tính cht vt lý điển hình
mt độ (g / cm3) | 7.40 |
Điện trovich suickt ovich 20ºC (Ωmm2 / m) | 1,25 |
Hệ số dẫn vongtv tv 20ºC (WmK) | 15 |
4) Hệ số giãn nakimin | |
简介:ệtđộ | Hệ số giãn nuinhimin t x10-6 /ºC |
20ºc - 1000ºc | 15.4 |
5) nhi粪riêng | |
简介:ệtđộ | 20ºC |
J / gK | 0, 49 |
Điểm nóng chy(ºC) | 1450 |
nhit độ hot ng liên tc ti trong không khí(ºC) | 950 |
Tính hp dẫn | Không từ tính |
6) yuyu tố nhit độ của n truyv sut
20ºC | 100ºC | 200ºC | 300ºC | 400ºC | 500ºC | 700ºC | 800ºC | 900ºC | 1000ºC | 1100ºC | 1200ºC | 1300ºC |
1 | 1.005 | 1014年 | 1028年 | 1.044 | 1064年 | 1.090 | 1.120 | 1.132 | 1.142 | 1.150 | --- | --- |
7) Phong cách cung ccp
Tên hp kim | 我瞧ạhinh | Kich thước | |
OhmAlloy125W | 天đ我ện | D = 0,03mm ~ 8mm | |
OhmAlloy125R | Ruy-băng | W = 0,4 ~ 40 | T = 0,03 ~ 2,9mm |
OhmAlloy125S | Dả我 | W = 8 ~ 250mm | T = 0,1 ~ 3,0 |
OhmAlloy125F | 胃肠道ấy bạc | W = 6 ~ 120mm | T = 0,003 ~ 0,1 |
OhmAlloy125B | 关丽珍英航 | 直径= 8 ~ 100mm | L = 50 ~ 1000 |
2.Ứng dụng
4.hi và Đáp
Q1: Làm thnào tôi có thể liên hệ vi công ty của bn ?
A1: Chúng tôi có nhiu kênh liên lc: Tel /Whatsapp /微信qq: 3199874404(麻雀)
Q2: bn có cung cp mẫu mi63n phí?
A2: Có, chúng tôi có thể cung cp mẫu min phí để bn thử nghim, nhng người mua phi chu chi phí vn chuyển。
Q3: Điều khon thanh toán của bn là gì?
A3: trtr。
Q4: thời gian dẫn của bn là gì?
A4: Trong u kin bình thường, thời gian dẫn u là 7 ngày sau khi thanh toán。Đặt挂đặt hoặc s c biệốlượng深处拉图伊星期四ộc农村村民thương lượng。
Người liên hệ:邱先生
电话:+ 8613795230939