|
丁字裤锡气tiết sản phẩm:
Thanh toan:
|
Thanh phần阿花học: | molypden NiAl, 45 ct | ứng dụng: | Sơn phun nhiệt |
---|---|---|---|
Hinh dạng: | 天điện | Kich thước: | 1,6毫米 |
Điểm nổi bật: | 天金loại,一天316不锈钢 |
天金loại phun nhiệt 1.6毫米/ 2毫米
1。就khong gỉ
孩子你好ệu | Thanh phần阿花học |
1 cr13 | Cr 13 |
2 cr13 | |
3 cr13 | |
4 cr13 | 镍、铬、钼 |
316升 | 镍、铬、钼 |
1 cr18ni9ti | Cr 18 Ni9 |
2。金天rắn hợp NIAl(蒙乃尔)
丛泰涌钢铁洪流sửdụng瞧陈khong vađiều khiểnđucđểchếtạo天rắn hợp kim NiAl没有được sửdụngđặc biệt曹lớp phun hồ广。天不公司thanh phần阿花họcổnđịnh,氧thấp va cườngđộ留置权kết曹。
Thanh phần阿花học | Độbền lớp phủ(Mpa) | Nhiệtđộ侬chảy (℃) |
Độcứng lớp phủ(HRC) |
Ni95% Al5% | 65 - 68 | 1010年 | 第23 - 25 |
美联社dụng kỹthuật: phun hồ广
丁字裤sốkỹthuật của天:1.6毫米,2.0毫米,15公斤/ống
Thanh phần阿花học | Độbền lớp phủ(Mpa) | Nhiệtđộ侬chảy (℃) |
Độcứng lớp phủ(HRC) |
镍、铬、钛 | 48 | 1450年 | 45 |
Đặc见到:Chống lại作为陈氧阿花ăn monởnhiệtđộ曹
Ứng dụng:Ống nước nồi hơi, canh quạt
Thương hiệu vật liệu | Thanh phần | Đặcđiểm | Ứng dụng |
HCF-50 | 镍、铬、钛 | Độbền lớp phủ≥48 mpa Độcứng lớp phủ≥HRC46 阿华Khảnăng chống氧tốt nhất, nhiệtđộ曹vaăn mon |
Tường nước nồi hơi,作为nhiệt chốngăn mon va chống氧、lưỡi tuabin hơi, nha可能就会chịu nhiệt va chốngăn mon |
hcf - 95 | 镍、铝、钛 | Độcứng lớp phủ≥75 mpa Chống氧阿花va Chốngăn mon mạnh |
Vật liệu阮tốởnhiệtđộ曹 |
HCF-25 | 镍、铬、钨、钼 | Độbền lớp phủ≥45 mpa Độcứng lớp phủ≥HRC33 Chống氧阿花va Chốngăn mon mạnh |
Nồi hơi”bốnống“chống mai mon, trục, bơm, trống可能sấy va chốngăn mon va chống mai mon khac |
HCF-40 NiCrTiFe |
镍、铬、钨、钼 | Độbền lớp phủ≥47 mpa Độcứng lớp phủ≥HRC43 曹Nhiệtđộ氧,阿花,chốngăn mon |
阿花阮富仲binh美联社lựcĂn mon chống氧 |
hcf - 80 CL-NiCr |
镍、铬 | Độbền lớp phủ≥40 mpa Độcứng lớp phủ≥HRC35 Chốngăn mon tốt |
Bảo vệchốngăn mon của tường nước,作为nhiệt va火腿侬 |
HCF-01 | W,铝,铁 | Độbền lớp phủ≥40 mpa Độcứng lớp phủ≥HRC35 阿华Một sốkhảnăng chống氧va chốngăn mon |
阿华Ăn mon chống氧ởnhiệtđộthấp hơn |
蒙乃尔 | 镍、铜、铝 | Khang水电sunfua, Khang axit sunfuric, Khang axit clohydric |
Được sửdụngđểsửa chữa cac loại binh chứa水电sunfua, khang axit, chịu mai mon va phụ东 |
Người留置权hệ:詹尼
电话:+ 8615336592967